40 điển cố lớn thời Xuân Thu - Chiến Quốc (Phần 2)

Tiếp theo Phần 1
21. Biểu lý sơn hà
Xuất xứ: Tả truyện – Hi công năm thứ 28
Trước trận quyết chiến giữa Tấn và Sở thời Xuân Thu, Tử Phạm – quân sư và cũng là cậu của Tấn Văn Công – đã khuyên ông nên tham chiến. Ông cho rằng, dù có bại trận, vẫn có thể dựa vào địa thế hiểm trở của núi Thái Hành và sông Hoàng Hà để cố thủ, không lo nguy hiểm.
Về sau, “biểu lý sơn hà” được dùng để nói về lợi thế địa lý kiên cố trong phòng thủ đất nước. Trong bài thơ “Hoài cổ ở Đồng Quan” của Trương Dưỡng Hạo đời Nguyên có câu: “Phong loan như tụ, ba đào như nộ, sơn hà biểu lý Đồng Quan lộ...” – một mặt miêu tả địa thế hiểm yếu của Đồng Quan, mặt khác đối chiếu với cảnh đổ nát hoang tàn của cung điện Tần Hán, thể hiện nỗi bi ai của dân chúng trong loạn lạc.
22. Cam bái hạ phong
Xuất xứ: Tả Truyện – Hi Công năm thứ 15.
Trong trận chiến Hàn Nguyên giữa nước Tấn và nước Tần, quân Tấn đại bại, Tấn Huệ Công bị quân Tần bắt giữ. Một vị đại phu nước Tấn, đầu tóc rối bù, theo hầu trong trướng của quân Tần.
Tần Mục Công lên tiếng an ủi: “Các khanh sao phải lo lắng đến vậy? Trẫm chỉ định mời Tấn quân về nước Tần, nào dám làm điều gì quá đáng đâu.” (Câu này thực chất chỉ là lời nói ngoài mặt để trấn an các đại thần nước Tấn)
Vị đại phu nước Tấn liền ba lần lạy, cúi đầu sát đất và nói: “Chúa công giẫm lên hậu thổ, đội trời cao. Hoàng thiên hậu thổ đều đã nghe rõ lời ngài, thần xin đứng ở hạ phong mà chứng kiến.” Thực chất, câu nói ấy là một lời thề ước với Tần Mục Công, nhắc nhở ông rằng lời đã nói thì trời đất đã chứng, bề tôi nước Tấn cũng đã nghe, mong rằng ông giữ lời, không nuốt lời hứa. Từ “hạ phong” (gió dưới) trong ngữ cảnh này, mang nghĩa: người ở thế thấp hơn, chịu ở phía dưới.
Ban đầu, “bái hạ phong” chỉ hành động khiêm nhường, lễ độ, có phần nhún nhường hoặc yếu thế. Về sau, thành ngữ “cam bái hạ phong” dần được hình thành, mang nghĩa:“Cam tâm chịu ở thế dưới người khác”, hoặc: “Tự nhận mình kém hơn người khác một cách khiêm tốn.” Đây là một cách nói tự hạ mình, tỏ ý tôn trọng đối phương, thường được dùng trong tranh luận, so tài, hoặc khi bày tỏ sự thán phục người giỏi hơn mình.
23. Tựa lưng vào thành, dốc sức quyết chiến một trận
Xuất xứ: Tả Truyện – Thành Công năm thứ 2. Vào năm 589 trước Công nguyên, liên quân ba nước Tấn, Lỗ và Vệ đã đánh bại quân nước Tề. Sau thất bại, Tề Khinh Công cử đại thần Tân Mị Nhân (cũng gọi là Quốc Tá, từng giữ chức chính sự nước Tề) mang lễ vật đến gặp chủ soái quân Tấn là Tước Khắc, nhằm cầu hòa.
Tuy nhiên, phía Tấn lại đưa ra những điều kiện khắc nghiệt, mang tính lăng nhục và hạ nhục nước Tề. Đối diện với tình thế ấy, Tân Mị Nhân, vì muốn bảo vệ danh dự quốc gia, đã kiên quyết từ chối và tuyên bố chuẩn bị hành động “bối thành tá nhất” – nghĩa là: “Tựa lưng vào thành mà đánh một trận quyết chiến sinh tử.”
24. Trải cỏ ven đường, ôn chuyện xưa
Xuất xứ: Tả truyện – Tương Công năm thứ 26. Thời Xuân Thu, ông nội của Ngũ Tử Tư là Ngũ Cử, từng là đại phu nước Sở, có quan hệ thân thiết với Công Tôn Quy Sinh – con trai của Công tử Triều, một người thuộc nước Sái. Ngũ Cử lấy con gái của Vương tử Mưu (tức Thân Công) làm vợ. Sau đó, Vương tử Mưu phạm tội và bỏ trốn. Người dân nước Sở cho rằng chính Ngũ Cử đã giúp ông ta đào tẩu, vì thế Ngũ Cử bị liên lụy, phải trốn sang nước Trịnh, rồi định tiếp tục chạy sang nước Tấn. Đúng lúc đó, Công Tôn Quy Sinh cũng đang trên đường đến nước Tấn, và tình cờ gặp Ngũ Cử ở vùng ngoại ô nước Trịnh. Hai người bạn cũ lâu ngày gặp lại, họ cùng nhau nhổ cỏ trải đất làm chiếu, ngồi xuống ăn uống và trò chuyện ôn lại chuyện xưa nơi quê cũ.
25. Máu Trường Hoằng hóa thành ngọc bích
Xuất xứ: Trang Tử – Ngoại vật. Trường Hoằng là một đại thần nước Chu thời Xuân Thu, thuộc dòng họ Lưu, làm việc dưới trướng Chu Kính Vương. Họ Lưu vốn có quan hệ thông gia nhiều đời với họ Phạm nước Tấn. Vì vậy, Trường Hoằng từng giúp đỡ Phạm thị, khiến đại phu nước Tấn là Triệu Ưởng nổi giận và lên tiếng tố cáo.
Vua nước Tấn cũng vì chuyện đó mà trách tội Chu Kính Vương. Để xoa dịu nước Tấn, Chu Kính Vương đã sai người giết chết Trường Hoằng. Trường Hoằng bị giết ở đất Thục (tức vùng Tứ Xuyên ngày nay). Người dân đất Thục cảm thương ông, liền thu máu ông vào rương gỗ để cất giữ, ba năm sau, máu trong rương hóa thành ngọc bích màu xanh, biểu tượng cho lòng trung thành và nỗi oan khuất thấu trời. Tuy câu chuyện máu hóa thành ngọc là truyền thuyết, mang tính biểu tượng và truyền kỳ, nhưng nó thể hiện sự cảm phục tột bậc của dân gian với người trung thần chịu oan khuất vì quốc gia.
26. Treo đầu, châm đùi
Xuất xứ: Chiến Quốc Sách – Tần Sách nhất. Trong thời Chiến Quốc, Tô Tần từng đến nước Tần để thuyết phục vua Tần, dâng sách lược, nhưng vua Tần không chấp nhận. Thất bại trở về, cha mẹ, vợ con, chị dâu đều lạnh nhạt, không buồn đoái hoài đến ông.
Tô Tần cảm thấy vô cùng đau khổ và xấu hổ. Từ đó, ông quyết tâm tự rèn luyện bản thân, ngày đêm học tập không ngừng nghỉ.
Mỗi khi đọc sách đến nửa đêm mà buồn ngủ quá không thể tỉnh táo, ông dùng đinh nhọn đâm vào đùi để tỉnh lại, tiếp tục học tập. Có người khác thì lấy tóc buộc lên xà nhà, nếu gật đầu ngủ sẽ bị kéo tóc đau mà tỉnh dậy – cũng là một cách tự ép bản thân không được lười biếng.
27. Cầm dao cắt làm hỏng gấm
Xuất xứ: Tả Truyện – Tương Công năm thứ 31 Vào thời Xuân Thu, tại nước Trịnh, đại phu Tử Bì muốn tiến cử một tiểu thần tên là Doãn Hà (尹何) làm “ấp đại phu” (quan quản lý một vùng đất tư hữu). Vì Tử Sản (tức Trịnh Tử Sản) là người do Tử Bì đề bạt lên nắm quyền nên ông nghĩ Tử Sản sẽ không phản đối chuyện mình tiến cử Doãn Hà. Nhưng Tử Sản lại cho rằng: "Phải học rồi mới nên vào chốn chính trường", có học mới biết làm, mới không gây họa. Ông nêu ví dụ: “Chưa biết dùng dao mà bắt đi cắt thịt — chẳng phải sẽ làm hỏng miếng thịt đẹp sao?” “Tấm gấm quý đẹp mà để người không biết nghề đi cắt may — chẳng phải là làm hỏng sao?”
28. Lều trống của nước Sở có quạ
Xuất xứ: Tả Truyện – Trang Công năm thứ 28. Trong một lần nước Sở tấn công nước Trịnh, nước Trịnh nhờ được các chư hầu khác đến cứu viện, khiến quân Sở buộc phải rút lui trong đêm để tránh giao chiến bất lợi. Tuy nhiên, để che giấu việc rút quân, quân Sở cố tình để lại những lều trại trống nhằm ngụy trang như vẫn còn đóng quân. Nhưng lều trống nên có quạ đậu lên, nhờ đó quân Trịnh nhận ra quân Sở đã rút, bèn ngừng việc bỏ chạy về hướng Đồng Khâu. Từ đó, “Lều nước Sở có quạ” được dùng để ám chỉ sự giả vờ mạnh mẽ nhưng thực chất trống rỗng, hoặc tình trạng binh lực yếu kém, rút lui trong thất bại.
29. Đinh công đào giếng
Xuất xứ: Lã Thị Xuân Thu – Chương Sát Truyền
Thời Xuân Thu Chiến Quốc, có một người họ Đinh ở nước Tống, do trong nhà không có giếng nên đào giếng ngay trong sân. Khi đào xong, ông vui mừng nói:“Từ nay không cần cử người chuyên đi lấy nước nữa, chẳng khác nào có thêm một người giúp việc rồi!” Có người nghe thấy câu đó, nhưng lại hiểu sai và truyền miệng rằng: “Nhà họ Đinh đào giếng xong thì có thêm một người!”. Dần dần, câu chuyện bị bóp méo đến mức trở thành điều kỳ lạ, khó tin. Lâu dần đây trở thành điển cố chỉ việc truyền miệng sai lệch, hiểu nhầm ý nghĩa ban đầu, hoặc suy diễn chủ quan, bóp méo sự thật dẫn đến hiểu sai bản chất của sự việc.
30. Vì đại nghĩa diệt thân
Xuất xứ: Tả Truyện – Ẩn Công năm thứ 4
Thời Xuân Thu, trong nước Vệ, con trai của Thạch Trác là Thạch Hậu cùng công tử Châu Hư âm mưu giết vua để cướp ngôi. Thạch Hậu để ổn định lòng dân, đã đến nhờ cha mình là Thạch Trác tính kế. Thạch Trác bèn mưu sự, nhân lúc họ đến nước Trần, hợp tác với Trần Hoàn Công bắt giữ Châu Hư và Thạch Hậu. Vệ quốc sai người đến giết Châu Hư, Thạch Trác lại sai thuộc hạ đến nước Trần giết Thạch Hậu. Tả Truyện ca ngợi: Quân tử nói: ‘Thạch Trác thật là trung thần’. Ghét Châu Hư mà vì Thạch Hậu mà hành đại nghĩa, diệt bỏ tình thân, đó chính là ý nghĩa của câu nói này. Nguyên nghĩa là vì đại nghĩa (chính đạo, nghĩa lớn của quốc gia) mà không nương tay với người thân (diệt bỏ tình thân để giữ đạo nghĩa).Sau này, thành ngữ này được dùng rộng hơn để chỉ việc bất chấp tình thân để duy trì chính nghĩa, bảo vệ đạo lý hoặc pháp luật.
(Còn tiếp)
Theo Secret China
Bình Nhi biên dịch