40 điển cố lớn thời Xuân Thu - Chiến Quốc (Phần 3)

40 điển cố lớn thời Xuân Thu - Chiến Quốc (Phần 3)
(Ảnh: Public Domain)

Tiếp theo Phần 2

31. Đông Thi học nhăn mày

Truyện xuất phát từ Trang Tử - Thiên Vận. Ở nước Việt có một mỹ nhân tuyệt sắc tên là Tây Thi. Cô ấy rất đẹp, dù trang điểm thế nào, từng cử chỉ hành động đều duyên dáng, thu hút.

Một ngày nọ, cô đang đi trên con đường trong làng, đột nhiên đau tức ngực, đau đến mức nhíu mày thật chặt, rồi vô thức dùng tay ấn lên ngực, cười như không cười. Đông Thi nhìn thấy Tây Thi nhăn mày, nghĩ rằng dáng vẻ ấy rất đẹp. Vì vậy, Đông Thi bắt chước theo.

Dân làng thấy Đông Thi khác thường nên nhìn cô nhiều hơn, nhưng cô gái xấu xí Đông Thi lại tưởng mọi người thích mình, liền cau mày chặt hơn, cười rộng miệng một cách gượng gạo, kết quả khiến mọi người đều sợ chạy mất. Sau này, người ta dùng thành ngữ “Đông Thi học nhăn mày” để ví việc “xấu xí” bắt chước “đẹp đẽ” một cách mù quáng, máy móc, cuối cùng phản tác dụng, trở thành trò cười cho thiên hạ.

32. Đần như gà gỗ

Xuất xứ từ Trang Tử - Đạt Sinh. Thời Chiến Quốc, đấu gà là một hoạt động giải trí của tầng lớp quý tộc, vua nước Tề là một người rất mê đấu gà. Để có thể thắng trong đấu trường, vua Tề đã mời chuyên gia Kỷ Thúc Tử giúp mình huấn luyện gà.

Vua Tề rất mong thắng, sai người thúc giục liên tục, Kỷ Thúc Tử nói với người của vua rằng: “Hãy nói với vua Tề, tôi đã bỏ công sức huấn luyện con gà rồi.” Khi đến trận đấu, gà đối thủ kêu la nhảy múa, còn con gà do Kỷ Thúc Tử huấn luyện thì đứng im như con gà gỗ, những con gà khác nhìn thấy bộ dạng đần độn ấy lại sợ hãi bỏ chạy hết. Vì thế, vua Tề dùng con gà này đấu với các đối thủ, tất nhiên trận nào cũng thắng.

Trang Tử dùng câu chuyện này nhằm minh chứng rằng có những việc không cần dựa vào trời sinh, thiên nhiên, mà thông qua huấn luyện nhân tạo cũng có thể hình thành thói quen, đạt được mục đích cải tạo “vật”. Nhưng truyền đến đời sau, “đần như gà gỗ” lại được dùng để chỉ trạng thái người bị hoảng sợ hoặc ngạc nhiên mà đứng chết trân, và từ đó mang nghĩa chê bai.

33. Kẻ trộm căm ghét chủ nhân

Xuất xứ từ Tả Truyện - Thành công năm thứ 15. Thời Xuân Thu, Tấn Bá Tông là người chính trực, khi ở triều thường thẳng thắn nói thẳng không ngại, vợ ông thường khuyên rằng: “Kẻ trộm căm ghét chủ nhân, dân chúng ghét người đứng đầu, thích nói thẳng sẽ gặp tai họa.” Sau này, quả thật Tấn Bá Tông vì tạo nhiều mối thù nên bị giết chết.

“Đạo tăng chủ nhân” có nghĩa là kẻ trộm ghét người chủ bị chúng trộm cắp, sau này dùng để ẩn dụ cho kẻ xấu căm ghét người chính trực, kẻ vô đạo căm ghét người có đạo đức, kẻ ác ghét người tốt.

34. Có cá thì quên cái nia

Xuất xứ từ Trang Tử - Ngoại Vật. Trang Tử nói: “Nia dùng để bắt cá, là vì có cá rồi nên quên cái nia.” Người đời sau dùng “đắc ngư vong tuyển” để ví việc khi làm việc đã đạt được mục đích thì quên hoặc bỏ đi phương tiện, công cụ đã dùng để đạt được mục đích đó.

35. Cắt đứt tấm vải đang dệt

Xuất xứ từ Hán Hàn Anh - Hàn Thơ Ngoại Truyện. Mạnh Tử được hậu thế tôn là “Á Thánh”, vị trí cao này có liên quan mật thiết đến sự giáo dục thời thơ ấu của ông. Khi còn nhỏ, mẹ Mạnh Tử rất coi trọng việc giáo dục con. Có một lần, vì ham chơi mà Mạnh Tử không đi học, mẹ ông biết chuyện rất tức giận, liền lấy kéo cắt đứt tấm vải đang dệt trên khung.

Từ đó, Mạnh Tử chăm chỉ học hành và cuối cùng trở thành một đại học giả. Sau này người ta dùng chuyện “cắt đứt tấm vải đang dệt” như một câu chuyện cổ để khích lệ tinh thần học tập chăm chỉ, không được bỏ dở giữa chừng. Ngoài ra, còn dùng “đoạn chỉ” để biểu thị người phụ nữ hiền thục khuyên con cái chăm học.

36. Cao Sơn Lưu Thủy

Xuất xứ từ Liệt Tử - Thang Vấn. “Bá Nha đánh đàn, ý tứ hướng về núi cao, Tử Kỳ nói: ‘Hay thay, hùng vĩ như núi Thái!’ Khi ý hướng về dòng nước chảy, Chung Tử Kỳ lại khen: ‘Hay thay, rộng lớn như dòng nước chảy.’” Bá Nha rất tinh thông âm luật, nghệ thuật đàn tuyệt đỉnh. Một đêm nọ, khi Bá Nha chèo thuyền dạo chơi, chơi một bản nhạc có tên là Cao Sơn Lưu Thủy, âm thanh đàn vang vọng, hòa quyện vào cảnh sắc tuyệt đẹp. Tử Kỳ ở bên bờ không ngớt tán thưởng, khiến Bá Nha vô cùng phấn khích. Từ đó, hai người trở thành bạn tri âm tri kỷ.

37. Gối cao không lo

Xuất xứ từ Chiến Quốc Sách – Tề Sách. Phùng Toàn nói: “Thỏ khôn có ba hang, chỉ như vậy mới tránh được cái chết. Nay ngài chỉ có một hang, chưa thể gối cao mà ngủ yên. Xin vì ngài mà đào thêm hai hang nữa.”

Phùng Toàn là một môn khách đến đầu quân cho Điền Văn (cũng gọi là Mạnh Thường Quân). Khi chưa có công trạng gì, ông đã nhiều lần đề xuất yêu cầu được đãi ngộ hậu hĩnh, và Điền Văn đều chấp thuận. Sau đó, ông được giao nhiệm vụ thu thuế của nông dân, nhưng ông lại đốt hết giấy nợ, miễn thuế cho dân, nhờ vậy giúp Điền Văn có được danh tiếng tốt trong lòng dân chúng.

Khi Điền Văn bị vua nước Tề nghi ngờ, chính những người dân ở phong địa đã tranh nhau ra đón ông, thể hiện lòng trung thành. Chính lúc này, Phùng Toàn nói câu nổi tiếng: “Thỏ khôn có ba hang, chỉ như vậy mới tránh được cái chết. Nay ngài chỉ có một hang, chưa thể gối cao mà ngủ yên. Xin vì ngài mà đào thêm hai hang nữa.” Ông bày kế để nước Lương trọng dụng Điền Văn, khiến vua Tề lo sợ rằng nếu để ông sang Lương giúp nước này trở nên hùng mạnh thì sẽ nguy hại cho Tề. Vì thế, vua Tề vội phong Điền Văn làm Tể tướng. Từ đó, suốt mười năm sau, ông giữ chức Tể tướng nước Tề. Dùng để mô tả một người đã chuẩn bị đầy đủ nên không còn điều gì phải lo lắng. “Gối cao mà ngủ” là hình ảnh chỉ người có thể hoàn toàn an tâm, không còn lo nghĩ hay nguy hiểm rình rập.

38. Lợi làm mờ trí

Xuất xứ từ Sử ký – Bình Nguyên Quân, Ngu Khanh liệt truyện. Tư Mã Thiên trong phần bình luận cuối bài viết đã nói: “Tục ngữ có câu: ‘Lợi làm mờ trí.’”

Trước trận Trường Bình, Tần quốc tấn công Hàn quốc, cắt đứt phần đất Thượng Đảng khỏi lãnh thổ chính của Hàn. Hàn quốc vì muốn giữ mình nên quyết định dâng Thượng Đảng cho Tần. Tuy nhiên, quân dân Thượng Đảng căm ghét Tần, nên dưới sự lãnh đạo của Phùng Đình, họ không chịu đầu hàng Tần mà yêu cầu được đầu hàng Triệu quốc.

Nội bộ Triệu quốc lúc đó xảy ra tranh luận về việc có nên tiếp nhận Thượng Đảng hay không. Một phe cho rằng nếu nhận thì chắc chắn sẽ chọc giận Tần, khiến Tần đem quân xâm lược — điều mà Triệu không muốn.

Tuy nhiên, phe do Bình Nguyên Quân Triệu Thắng đứng đầu lại cho rằng: Thượng Đảng là vùng đất hiểm yếu, nếu không tốn một binh một tốt mà lấy được thì còn gì bằng, tại sao lại không nhận?

Cuối cùng, Triệu quốc chấp nhận cho Thượng Đảng đầu hàng, và hành động này đã trực tiếp dẫn đến trận chiến Trường Bình nổi tiếng trong lịch sử Chiến Quốc, với hơn 40 vạn quân Triệu mạng vong. Từ câu nói trong phần bình luận của Tư Mã Thiên, cho thấy vì tham lợi (ham cái lợi trước mắt), con người có thể đánh mất sự sáng suốt, dẫn đến những quyết định sai lầm nghiêm trọng.

39. Binh bất yếm trá 

Nguồn gốc: Trích từ Hàn Phi Tử - Nan Nhất: “Thần từng nghe rằng, người quân tử trọng lễ nghĩa thì không chán ghét sự trung thành và thành tín; còn trong chiến trận thì không chê ghét mưu mẹo và dối trá.”

Vào thời Xuân Thu, sau khi Tề Hoàn Công xưng bá, do người kế vị không đủ năng lực, nước Tề đã đánh mất vị trí bá chủ. Lúc này, một bá chủ mới đang dần hình thành trong toàn cõi Trung Hoa. Trong số những ứng cử viên mạnh mẽ có nước Sở, Tần và Tấn.

Vào thời điểm đó, mâu thuẫn giữa Sở và Tấn đã không thể điều hòa. Nếu Sở muốn xưng bá thì bắt buộc phải tiến quân về phía Bắc, nhưng Tấn sao có thể cam chịu khuất phục trước Sở? Năm 633 TCN, Sở tấn công nước Tống. Tuy Tống là một cường quốc hạng hai, nhưng hoàn toàn không phải đối thủ của Sở – nước đang ở thời kỳ đỉnh cao. Tống phải cầu cứu nước Tấn.

Lúc này, nước Tấn có công tử Trùng Nhĩ. Trước đó, ông từng thất bại trong cuộc tranh đoạt ngôi vị, buộc phải lưu vong sang các nước khác. Dù vậy, nước Tấn không lập tức phái đại quân đối đầu trực diện với Sở mà lại tấn công các nước chư hầu phụ thuộc của Sở là nước Tào và nước Vệ.

Nước Sở vì thế đã cử đại quân do tướng Tử Ngọc chỉ huy đến quyết chiến với Tấn. Giai đoạn đầu của cuộc chiến, Sở chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nước Tấn đã sử dụng các biện pháp ngoại giao linh hoạt khiến cả Tần và Tề đều trợ giúp mình. Trước tình hình bất lợi, Sở Thành Vương ra lệnh rút quân. Nhưng tướng chủ lực Tử Ngọc lại nhất quyết quyết chiến với Tấn nên vẫn dẫn quân tiến đánh.

Trước đây, khi công tử Trùng Nhĩ còn lưu vong, nhiều nước nhỏ tỏ ra lạnh nhạt, không hề tiếp đãi ông. Riêng vua Sở lại nhiệt tình tiếp đãi. Khi đó, Sở Vương hỏi Trùng Nhĩ: “Nếu sau này ngươi làm vua nước Tấn, sẽ báo đáp ta như thế nào?” Trùng Nhĩ cung kính đáp: “Nếu có ngày Tấn và Sở giao chiến, thần sẽ lệnh cho quân lui ba lần rồi mới giao chiến.” (Tích “tam xá nhi hậu chiến – lui ba lần rồi mới đánh” bắt nguồn từ đây.)

Khi đối mặt với đại quân Sở khí thế hùng hồn, quân Tấn chủ động rút lui ba lần về đến Thành Phố. Hành động rút lui này vừa nhằm mục đích dụ địch vào sâu, vừa giữ lời hứa xưa kia của Trùng Nhĩ – đúng là "một mũi tên trúng hai đích", vừa có lợi, lại vừa giữ tiếng.

Kết quả, tại trận Thành Phố, quân Tấn đại thắng quân Sở. Quá trình chiến đấu thì ai cũng đã biết, không cần nói thêm. Sở quốc hoàn toàn thất bại. Tử Ngọc, tuân theo truyền thống tướng bại trận thì phải tự sát, đã kết liễu đời mình. Tuy vậy, cũng không thể dùng từ “thảm bại” để miêu tả nước Sở, vì đại quân chủ lực của họ vẫn còn, chưa bị tổn hại đến gân cốt.

Trận chiến này đã xác lập địa vị bá chủ của nước Tấn. Dù nước Sở chưa hoàn toàn từ bỏ tham vọng xưng bá, nhưng từ đây, Tần và Tấn trở thành hai nhân vật chính trong vở kịch tranh bá thời kỳ này.

Câu nói “Binh bất yếm trá” (Dùng binh không ngại mưu kế dối trá) được thể hiện gần như hoàn hảo trong toàn bộ quá trình cuộc đại chiến này. 

40. Mã thủ thị chiêm

Nguồn gốc: Trích từ Tả Truyện – Tương Công năm thứ 14 : Tạm dịch: "Gà gáy là lên xe, lấp giếng phá bếp, chỉ nhìn theo đầu ngựa ta mà tiến!". Vào thời Xuân Thu, nước Tấn là một đại quốc ở Trung nguyên, nằm ở trung tâm địa lý và chính trị của thiên hạ. Nếu các cường quốc khác muốn xưng bá, nhất định phải vượt qua ải Tấn quốc. Ngược lại, nếu Tấn muốn xác lập địa vị bá chủ, cũng phải đánh bại những kẻ thách thức khác.

Vì vậy, Tấn đã từng nhiều lần giao chiến quy mô lớn với Tần và Sở. Nhìn chung, đôi bên thắng thua xen kẽ, không bên nào chiếm được ưu thế tuyệt đối. Vào năm thứ 13 đời Chu Linh Vương, tức năm 559 TCN, nước Tấn thống lĩnh liên quân gồm các nước chư hầu như Lỗ, Tề, Tống, Vệ, Tào, Chu, Đằng, Tiết, Khả, Tiểu Chu, và Trịnh, tiến công nước Tần, thậm chí đánh sâu đến gần Hàm Dương (kinh đô Tần lúc đó).

Tuy nhiên, quân Tần cương quyết từ chối giảng hòa và còn cho đầu độc sông Kinh, khiến quân liên minh bị tổn thất nặng nề.

Lúc này, tổng chỉ huy liên quân là Tuân Yển hạ lệnh:“Gà gáy là lên đường, lấp các giếng nước, san phẳng bếp trại, toàn quân chỉ được nhìn theo đầu ngựa ta để tiến công!”

Câu nói này thể hiện sự quyết tâm tuyệt đối: dốc toàn lực tiến công, phá hủy hậu phương để không còn đường lui, mọi người phải tuyệt đối nghe theo hiệu lệnh.

Tuy nhiên, quân các nước chư hầu không đồng lòng, chỉ là một đội quân tạm thời liên kết, thiếu sự đoàn kết thực sự. Ngay cả Luyện Ấm cũng là người đầu tiên không tuân lệnh, dẫn quân rút về nước.

Tuân Yển bất lực, cuối cùng đành phải ra lệnh cho toàn bộ quân các chư hầu rút khỏi đất Tần.

Tóm lại, Tuân Yển tuy thể hiện quyết tâm "phá nồi dìm thuyền", muốn đoàn kết các chư hầu để tung ra đòn chí mạng với quân Tần, nhưng vì ai cũng ôm giữ tư lợi riêng, không ai thực sự theo ý ông ta, nên thất bại là điều tất yếu.

Nghĩa đen là “chỉ nhìn theo đầu ngựa mà đi”, ngụ ý tuyệt đối nghe theo mệnh lệnh cấp trên, hành động theo chỉ huy. Ngày nay, cụm từ này được dùng để chỉ việc phục tùng lãnh đạo hoặc hành động theo sự dẫn dắt của người đứng đầu.

Theo Secret China
Bình Nhi biên dịch

Đọc tiếp