Bí ẩn cuộn giấy cổ 2.000 năm không mục ghi lại Cuộc chiến cuối cùng

Bí ẩn cuộn giấy cổ 2.000 năm không mục ghi lại Cuộc chiến cuối cùng
Khung cảnh Bethlehem. (Ảnh: David Jeremiah Blog)

Bảy mươi lăm năm trước, vào một ngày xuân tươi sáng, ba cậu bé chăn cừu xông vào cửa hàng của Kando (Khalil Iskander Shahin), một thợ đóng giày ở Bethlehem. Bọn trẻ nói rằng muốn bán cho ông vài cuộn da cừu. Kando thản nhiên nhận hàng như thường lệ, mở ra xem xét tình trạng. Tuy nhiên, ông không hề biết rằng khoảnh khắc ông mở cuộn giấy da ra, cuộc đời ông sẽ thay đổi mãi mãi. Ông sẽ không còn là một thợ đóng giày vô danh nữa.

Khám phá mới của một người chăn cừu

Những tấm da cừu này được tìm thấy bởi những đứa trẻ trong một hang động ở cao nguyên Qumran, bờ biển phía tây Biển Chết. Hôm đó, khi đang đi tìm cừu, chúng vô tình làm vỡ một chiếc bình đất sét trong hang và phát hiện ra những cuộn giấy da bên trong. Kando không chỉ là một thợ đóng giày, ông còn buôn đồ cổ, vì vậy ngay lập tức nhận ra lịch sử của những cuộn giấy da này bởi vì chúng được bao phủ dày đặc bởi những chữ viết cổ xưa. Vì vậy, ông đã hào phóng trả cho bọn trẻ 28 bảng Anh cho những cuộn giấy da này. Bọn trẻ vui vẻ rời đi. Chúng không hề biết rằng, chúng đã bán đi một kho báu vô giá.

Bản thân Kando cũng không hoàn toàn nhận thức được điều này. Nếu không, ông đã không tặng bốn cuộn giấy da cho Athanasius Yeshue Samuel, Tổng Giám mục của Giáo hội Chính thống giáo Syriac ở Jerusalem. Tuy nhiên, chữ viết trên giấy da lại được viết bằng tiếng Do Thái cổ, ngôn ngữ Do Thái cổ đại. Vị tổng giám mục chật vật tìm hiểu, nên đã tìm kiếm sự giúp đỡ từ những người khác. Câu chuyện về những cuộn giấy ở Biển Chết dần dần được lan truyền.

Chẳng bao lâu sau, Eliezer Sukenik, một nhà khảo cổ học Do Thái từ Đại học Hebrew, đã tìm thấy Kando. Hôm đó là ngày 28 tháng 11 năm 1947. Hôm sau, Sukenik trở về Jerusalem với ba cuộn giấy da còn lại từ Kando. Cùng ngày hôm đó, Liên Hợp Quốc đã thông qua một nghị quyết cho phép người Do Thái thành lập nhà nước riêng. Mọi người đổ ra đường ăn mừng. Sukenik vô cùng vui mừng trước tin tức này. Ngày khôi phục quốc gia cuối cùng đã đến. Họ đã chờ đợi ngày này hai nghìn năm.

Lễ Khôi phục Quốc gia

Hai nghìn năm trước, người Do Thái đã đóng đinh nhà tiên tri của họ, Chúa Jesus, và do đó phải chịu hình phạt và bắt đầu cuộc sống lang thang. Trong 2.000 năm, như Kinh Thánh mô tả, họ đã bị "đưa đi đưa lại giữa các vương quốc trên đất, vì tội ác của họ" - liên tục chịu đựng "gươm đao, đói kém và dịch bệnh" (Giê-rê-mi 24). Nếu không có lời tiên tri trong Kinh Thánh về việc họ sẽ được phục hồi, có lẽ họ đã không thể tồn tại cho đến ngày nay.

Việc phát hiện kịp thời những cuộn giấy da này càng củng cố thêm niềm tin của họ vào việc phục hồi. Tại sao? Bởi vì một trong ba cuộn giấy da chứa đựng cuốn sách tiên tri quan trọng nhất trong Kinh Thánh, Sách Ê-sai. Lời tiên tri này, được viết vào thế kỷ thứ 7 trước Công nguyên bởi nhà tiên tri Do Thái Ê-sai, bao gồm những lời tiên tri về sự ra đời và cái chết của Chúa Giê-su. Nó cũng báo trước về sự phục hồi của dân tộc Do Thái. Tuy nhiên, sự tồn tại của riêng cuộn giấy này không phải là phép lạ duy nhất; điều đáng chú ý là tất cả những cuộn giấy này đều có niên đại 2.000 năm, chính xác vào thời điểm cuộc di cư của người Do Thái bắt đầu. Việc mở những cuộn giấy từng được niêm phong này ngày nay, sự trở về của những người từng bị lưu đày - liệu đây có phải là một sự trùng hợp ngẫu nhiên, hay là một sự sắp đặt hoàn hảo của Chúa?

Bốn cuộn giấy còn lại, sau nhiều lần tìm kiếm, cuối cùng đã được tìm thấy vào năm 1954. Chúng được mua lại từ Hoa Kỳ bởi Yigael Yadin, con trai của Sukenik, người sau này trở thành một nhà khảo cổ học nổi tiếng. Người ta nói rằng kho báu sở hữu tâm linh và sẽ tìm được chủ nhân đích thực của chúng. Samuel đã mang những cuộn giấy này đến Hoa Kỳ, trưng bày chúng rộng rãi và hy vọng bán được với giá hời. Tuy nhiên, ông không tìm được ai đánh giá cao giá trị của chúng. Trong cơn tuyệt vọng, ông đã đăng quảng cáo trên tờ Wall Street Journal. Có lẽ là do tình cờ, hoặc có lẽ vì đã theo dõi chúng, Yadin đã sớm tìm thấy chúng. Sau một hồi thương lượng, những cuộn giấy này được bán với giá 250.000 đô la, tương đương với 2,75 triệu đô la ngày nay - một khoản tiền khổng lồ vào thời điểm đó. Tuy nhiên, người Israel đã sẵn sàng trả tiền, chứng tỏ tầm quan trọng của những cuộn giấy này đối với họ.

Những cuộn giấy ở Biển Chết

Bảy cuộn giấy này, cùng với những cuộn giấy da khác được phát hiện sau này tại Qumran, được cộng đồng khảo cổ học gọi chung là Những Cuộn Giấy Biển Chết. Trong nhiều năm qua, 12 hang động đã được phát hiện ở Cao nguyên Qumran, nơi chứa hàng ngàn mảnh giấy da được ghép lại với nhau để tạo ra khoảng 800 văn bản. Chúng chứa toàn bộ Cựu Ước, ngoại trừ Sách Esther, cũng như nhiều sách không có trong Kinh Thánh hoặc được phân loại là không chính thống, và các tài liệu ghi lại cuộc sống cộng đồng.

Phân tích cho thấy những văn bản này được sao chép từ năm 250 TCN đến năm 68 SCN. Những người sao chép là các tu sĩ Do Thái Essenes, sống gần các hang động. Vào năm 68 SCN, khu định cư của người Essenes bị quân đội La Mã phá hủy, và họ vội vã chạy trốn khỏi quê hương, không bao giờ quay trở lại, chỉ để lại những văn bản trong những chiếc bình đất sét này. Không có bằng chứng nào cho thấy những cuộn giấy da này được xử lý bằng chất bảo quản đặc biệt. Làm thế nào chúng tồn tại được 2.000 năm mà không bị phong hóa hay thậm chí phai màu vẫn còn là một bí ẩn. Một số người cho rằng khí hậu khô hạn của khu vực có thể là nguyên nhân, trong khi những người khác tin rằng đó là một phép màu. Chính phủ Israel rất coi trọng những cuộn giấy này và đã tìm kiếm chúng rộng rãi. Trong cuộc chiến năm 1967, họ thậm chí còn chiếm được Cao nguyên Qumran, vốn là một phần của Jordan. Kể từ đó, họ chính thức trở thành người quản lý các Cuộn Sách Biển Chết. Cao nguyên Qumran sau này trở thành một công viên quốc gia của Israel.

Cuộc chiến cuối cùng

Hầu hết các cuộn sách hiện được lưu giữ tại cung điện sách (Shrine of the Book) ở Bảo tàng Israel ở Jerusalem, với bảy cuộn sách gốc là viên ngọc quý của bảo tàng. Thiết kế độc đáo của điện sách được lấy cảm hứng từ cuộn sách gốc được phục hồi tên Wall Scroll.

Shrine of the Book ở Bảo tàng Israel ở Jerusalem. (Ảnh: CBN Israel)

Wall Scroll mô tả cuộc chiến khải huyền giữa Con Trai Ánh Sáng và Con Trai Bóng Tối. Tuy nhiên, cuộn sách này không được tìm thấy trong Kinh Thánh. Mặc dù nhiều lời tiên tri trong Kinh Thánh ám chỉ đến cuộc chiến cuối cùng, nhưng chúng thường ít được chú ý. Cuộn Sách Chiến Tranh dành nhiều không gian để mô tả cuộc chiến giữa ánh sáng và bóng tối, trải dài hơn hai mươi trang.

Trong cuộc chiến này, các con trai của Ánh sáng, do Tổng lãnh thiên thần Michael dẫn đầu, với sự hỗ trợ của các linh mục mặc áo choàng vải lanh trắng, thổi kèn và chỉ huy quân đội, đã đối đầu với lực lượng Kittim, tức các con trai của Bóng tối, do Belial chỉ huy. Cuộc chiến kéo dài khoảng 40 năm và trải qua bảy trận chiến lớn. Trong sáu trận chiến đầu tiên, ánh sáng và bóng tối mỗi bên thắng ba trận, tạo nên thế trận cân bằng. Trong trận chiến thứ bảy, bàn tay hùng mạnh của Chúa đã đánh bại Belial và quân đội của hắn, đánh dấu chiến thắng cuối cùng cho Ánh sáng. Cuối cùng, tất cả bóng tối sẽ bị tiêu diệt, và các con trai của Ánh sáng sẽ sống trong hòa bình vĩnh cửu. Vì Đấng Messiah được nhắc đến nhiều lần trong Kinh Thánh, nên cuộc chiến này còn được gọi là Chiến tranh Messiah.

Thiết kế của Đền thờ Sách phản ánh cuộc chiến này như thế nào? Toàn bộ tòa nhà có hình trụ, một nửa chôn dưới lòng đất, tượng trưng cho những chiếc bình đựng các cuộn giấy. Mái vòm cong trên mặt đất đóng vai trò là nắp đậy. Mái vòm được sơn màu trắng tinh khiết, tượng trưng cho các con trai của Ánh sáng. Đối diện với mái vòm là một bức tường được xây bằng đá bazan đen, tượng trưng cho các con trai của Bóng tối. Đền thờ Sách từ đó đã trở thành một di tích lịch sử ở Israel. Năm 2013, Israel đã phát hành một đồng tiền vàng kỷ niệm việc hoàn thành công trình.

Sách Hê-nóc

Tuy nhiên, các Cuộn sách ở Biển Chết không chỉ có giá trị là một bảo vật quốc gia của Israel. Chúng còn có ý nghĩa to lớn đối với khảo cổ học và thần học. Một lý do chính cho điều này là chúng có thể được sử dụng để sửa chữa các lỗi và thiếu sót trong Kinh Thánh hiện đại. Trong suốt hàng thiên niên kỷ, kể từ khi Kinh Thánh lần đầu tiên được dịch sang tiếng Do Thái cổ và sau đó sang tiếng Aram, tiếng Hy Lạp, tiếng La-tinh, tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác, vô số văn bản đã bị thay đổi, cả cố ý lẫn vô ý, trong quá trình biên dịch và sao chép.

Kết quả là, Kinh Thánh hiện đại chứa đựng vô số điểm không nhất quán và mâu thuẫn. Đây là điều ai cũng biết. Ví dụ, trong chương đầu tiên của Sáng Thế Ký, Đức Chúa Trời Tạo Hóa được gọi là "Elohim". Chương thứ hai có hình ảnh quen thuộc của Đức Giê-hô-va. Người ta suy đoán rằng hai chương này có thể đã được sao chép từ các phiên bản khác nhau, nhưng sự thật vẫn chưa được biết rõ.

Những người vô thần thường dùng điều này để công kích, lập luận rằng những câu chuyện trong Kinh Thánh là sai sự thật và do đó không đáng tin cậy. Vì không ai biết lỗi sao chép xảy ra ở đâu, nên họ ngần ngại tùy tiện sửa đổi chúng. Việc phát hiện ra các Cuộn sách Biển Chết cung cấp một nguồn tài liệu quý giá để truy tìm nguồn gốc và hiệu đính văn bản. Bởi vì văn bản được sao chép bằng tiếng Do Thái cổ 2.000 năm trước, rất giống với bản gốc, nên cơ hội này thực sự độc đáo. Một số người đã gọi các Cuộn sách Biển Chết là khám phá khảo cổ vĩ đại nhất của thế kỷ 20.

Không chỉ vậy, phần lớn các cuộn sách chứa những sách không chính thống, hiện được gọi là "pseudepigraphos", nghĩa là những sách không được nhà thờ khuyến khích. Đặc biệt, các sách được coi là khó xác minh, kỳ lạ hoặc không phù hợp với giáo lý, và do đó đã bị loại trừ. Tuy nhiên, sự xuất hiện thường xuyên của chúng trong các Cuộn sách Biển Chết đã gợi lên những suy ngẫm sâu sắc hơn. Nếu những cuốn sách này không thuộc kinh điển chính thống, liệu các tu sĩ có sao chép chúng với số lượng lớn như vậy không? Nếu đúng như vậy, nội dung của chúng đã phù hợp, vậy tại sao sau này chúng lại bị loại bỏ? Liệu giáo hội có cần phải điều chỉnh giáo lý của mình cho phù hợp với thời đại? Người ta nói rằng lời Chúa là bất biến, vậy các sứ giả của Chúa trên đất có thể tùy ý thay đổi giáo lý không?

Nhân tiện, tôi xin giới thiệu với các bạn một "pseudepigraphos" còn sót lại trong số các Cuộn sách Biển Chết—Sách Hê-nóc. Hãy cùng xem liệu cuốn sách này có đáng để giới thiệu hay không. Thực tế, Sách Hê-nóc được giáo hội đánh giá cao trước thế kỷ thứ 4 SCN và được đưa vào kinh điển. Sách này được trích dẫn trong nhiều sách của Tân Ước. Tuy nhiên, vì những lý do không rõ, sau đó sách này đã bị giáo hội cấm.

Hê-nóc là một nhà tiên tri Do Thái, cháu đời thứ bảy của A-đam, sống trước trận Đại Hồng Thủy. Nô-ê, người đóng tàu trong trận Đại Hồng Thủy, là chắt của ông. Hê-nóc sống một cuộc đời dài, 365 năm trước khi được Chúa mang đi. Sách Hê-nóc ghi lại những khải tượng mà Hê-nóc đã thấy trong suốt 300 năm hành trình cùng Chúa trước trận Đại Hồng Thủy.

Vậy trận Đại Hồng Thủy cuối cùng đã xảy ra như thế nào? Sách giải thích rằng một nhóm thiên thần trên thiên đàng đã nổi loạn và sa ngã, giáng xuống Trái Đất để truyền đạt kiến ​​thức và kỹ năng cho con người. Đồng thời, họ cũng giao phối với phụ nữ phàm trần, sinh ra những người khổng lồ. Lòng tham vô đáy của những người khổng lồ nhanh chóng nuốt chửng nguồn cung cấp thực phẩm của con người và sau đó bắt đầu tàn phá tài nguyên của trái đất, giết hại và hủy diệt tất cả thực vật và động vật. Đức Giê-hô-va buộc phải giáng trận Đại Hồng Thủy để hủy diệt mọi thứ. Các thiên thần sa ngã bị giam cầm trong một nơi tối tăm, chờ đợi sự phán xét cuối cùng.

Hê-nóc cầu xin Đức Giê-hô-va thương xót, nhưng bị từ chối. Tuy nhiên, ông được phép làm trung gian giữa Đức Chúa Trời và các thiên thần sa ngã, cho phép ông di chuyển giữa trời và đất. Ông bay cùng thiên thần, ngắm nhìn núi non và sông ngòi. Ông thấy bảy ngôi sao bị buộc lại với nhau ở hai đầu trời và đất, giống như một ngọn núi rực lửa. Thiên thần nói: "Đây là nhà tù của các vì sao."

Ông lại nhìn thấy bảy ngọn núi. Ba ngọn hướng về phía đông, ba ngọn hướng về phía tây. Ngọn thứ bảy nằm ở giữa chúng. Gần đó là một thung lũng sâu hun hút với những cây thơm ngát. Giữa thung lũng là một cây tỏa ra hương thơm thoang thoảng, tươi mát và êm dịu. Thiên thần phán rằng khi sự phán xét cuối cùng kết thúc, trái của cây này sẽ được ban cho những người công chính và khiêm nhường.

Tuy nhiên, cuốn sách này nổi tiếng nhất với những mô tả về ngày tận thế. Nó mô tả chi tiết về sự phán xét cuối cùng, trong đó những kẻ tội lỗi sẽ phải chịu hình phạt đời đời trong âm phủ, trong khi những người công chính sẽ được phục sinh để hưởng sự sống vĩnh cửu. Vào ngày tận thế, Đấng Mê-si sẽ trở lại, vương quốc của Ngài và Giê-ru-sa-lem Mới sẽ được thiết lập.

Bắt đầu từ Hê-nóc, "tương lai" sẽ được chia thành mười tuần lễ với độ dài khác nhau. Tuần lễ thứ hai là thời của Nô-ê, tiếp theo là Áp-ra-ham, Môi-se, v.v. Những người công chính sẽ trị vì. Trời mới và đất mới sẽ xuất hiện vào tuần lễ thứ mười.

Theo Epoch Times
Bình Nhi biên dịch

Đọc tiếp