Bí ẩn về sự biến mất của Vương quốc Tây Hạ

Bí ẩn về sự biến mất của Vương quốc Tây Hạ
Bí ẩn về sự biến mất của Vương quốc Tây Hạ (Ảnh: Wikipedia)

Ngày 11 tháng 7 năm 2024 (Tôi giả định bạn muốn dùng mốc thời gian gần hơn), Quần thể Lăng mộ Hoàng gia Tây Hạ, khu di tích lăng mộ của triều đại Tây Hạ, đã được ghi vào Danh sách Di sản Thế giới tại kỳ họp thứ 47 của Ủy ban Di sản Thế giới UNESCO. Triều đại Tây Hạ, vốn đã biến mất gần 800 năm trước, ngay lập tức trở thành chủ đề nóng trên mạng xã hội Trung Quốc. Tuy nhiên, điều mà nhiều người có thể chưa biết là nền văn hóa tôn giáo độc đáo của họ còn đáng kinh ngạc hơn nữa.

Tây Hạ là một triều đại do người Đảng Hạng, một dân tộc thiểu số, thành lập vào đầu thế kỷ 11. Năm 1038 sau Công nguyên (tức năm Nhân Tông Bắc Tống), Lý Nguyên Hạo, người sáng lập Tây Hạ, đã tự xưng là Hoàng đế tại phủ Hưng Khánh (nay là Ngân Xuyên, thủ phủ Ninh Hạ), thành lập nhà nước "Đại Hạ", được lịch sử gọi là "Tây Hạ".

Lãnh thổ Tây Hạ: phía đông đến Hoàng Hà, phía tây giáp Ngọc Môn, phía nam nối với Tiêu Quan, phía bắc kiểm soát Đại Mạc, tổng cộng hơn vạn dặm. Thời kỳ cực thịnh, vương quốc này có diện tích khoảng 830.000 km², bao gồm các khu vực ngày nay như Ninh Hạ, Cam Túc, Thiểm Tây, Thanh Hải, Tân Cương, Nội Mông và vùng rộng lớn phía nam Mông Cổ.

Thời kỳ đầu, Tây Hạ sánh ngang với nhà Bắc Tống và nhà Liêu; trong thời kỳ giữa và sau, nó là một thế lực tam cường cùng với nhà Nam Tống và nhà Kim (thay thế nhà Tấn vì tên triều đại này thường dùng để chỉ nhà Jin/Jurchen sau khi Liêu bị diệt), được mô tả là "chiếm giữ một phần ba thế giới và thống trị vùng tây bắc trong hai trăm năm".

Đến năm 1227, Tây Hạ đã bị quân đội Mông Cổ của Thành Cát Tư Hãn tiêu diệt, triều đại này kéo dài 190 năm và trải qua mười đời vua.

Tây Hạ là triều đại duy nhất trong lịch sử Trung Quốc có dân tộc chính là người Đảng Hạng. Người Đảng Hạng là một nhánh của người Khương, có tổ tiên là người Tiên Ti. Dưới thời nhà Đường, họ sinh sống ở khu vực cao nguyên Tùng Bàn thuộc Tứ Xuyên, sau đó di cư đến phía bắc Thiểm Tây. Bộ tộc Thác Bạt là bộ tộc hùng mạnh nhất trong số các bộ tộc của họ.

Năm 881, thủ lĩnh người Đảng Hạng Thác Bạt Tư Cung được Đường Hy Tông bổ nhiệm làm Tiết độ sứ Hạ Châu (nay là tây bắc Thiểm Tây) vì công trạng trấn áp cuộc khởi nghĩa Hoàng Sào, và được phong làm "Định Nan Quân" (Định Nan Quân là tên quân đội, không phải tước hiệu). Sau khi hỗ trợ tái chiếm Trường An, ông được phong làm Hạ Quốc Công và được ban họ "Lý" của triều nhà Đường. Chính quyền Hạ Châu sau đó đã hình thành một thế lực quân phiệt ly khai ở miền bắc Thiểm Tây.

Nếu tính từ thời điểm Vương triều Tây Hạ được phong làm Định Nan Quân (thành lập thế lực quân sự), triều đại này đã kéo dài 346 năm, một khoảng thời gian dài đáng kể trong lịch sử Trung Quốc.

Vương triều Tây Hạ có một số đặc điểm cốt lõi nổi bật:

  • Quân đội mạnh và hệ thống quân sự độc đáo: Điều này cho phép họ thể hiện khả năng phục hồi và sức mạnh chiến đấu đáng gờm dưới áp lực của các triều đại Tống, Liêu và Kim.
  • Sáng tạo chữ viết riêng: Họ đã tạo ra chữ viết riêng - chữ Tây Hạ - và sử dụng nó để ghi chép một hệ thống hoàn chỉnh các tác phẩm pháp lý, lịch sử, từ điển, cùng một lượng lớn kinh Phật và các tài liệu khác.
  • "Vương quốc Phật giáo": Đây là một trong những đặc điểm nổi bật nhất.

Vương quốc Phật giáo

Sử sách ghi chép rằng, Lý Nguyên Hạo — vị khai quốc Tây Hạ — tinh thông Phật học và tôn Phật giáo làm quốc giáo. Ông cho người sáng tạo ra chữ Tây Hạ, trong đó một mục đích chủ yếu là để dịch kinh điển Phật giáo, giúp người trong nước có thể đọc và học Phật pháp. Trong hơn năm mươi năm sau khi lập quốc, Tây Hạ lần lượt dịch được 820 bộ kinh Đại – Tiểu thừa, với tổng cộng 3.579 quyển.

Ngoài Hạ Cảnh Đế Lý Nguyên Hạo, các đời vua Tây Hạ đều có chung tín ngưỡng Phật giáo. Hoàng thất thường xuyên tài trợ xây dựng chùa chiền và sao chép kinh Phật. Nhiều phụ nữ hoàng tộc trở thành tín đồ Phật giáo mộ đạo, thậm chí xuất gia làm ni cô.

Tây Hạ thiết lập hệ thống chức quan tăng, như Quốc sư, Đức sư, v.v., đều là những danh hiệu phong cho các cao tăng. Theo giới học thuật, trong "Bảng cấp bậc và phong hiệu quan chức Tây Hạ", Quốc sư và Đức sư được xếp trên cả Thủ mật (Viện trưởng cơ mật) và Trung thư (Thừa tướng). Thủ mật và Trung thư đều là bậc đầu tiên trong hệ thống quan viên ngũ phẩm, điều này cho thấy địa vị của Quốc sư ở Tây Hạ cao đến mức nào.

Sử sách ghi chép: Phong tục nước Tây Hạ, từ vua cho đến thần dân, đều tôn kính Quốc sư; bất cứ người con gái nào, trước khi kết hôn đều phải được Quốc sư giới thiệu, rồi sau đó mới được phép đi lấy chồng. Ý nghĩa là, khi con gái đi lấy chồng, đều phải nhận được sự chúc phúc của Quốc sư mới được kết hôn. Điều này còn thể hiện một tầng ý nghĩa khác: hôn nhân không phải là việc riêng tư đơn thuần, mà là một hành vi phải có tính hợp pháp về mặt tôn giáo.

Đến cuối thời Tây Hạ, còn xuất hiện chức "Đế sư", đây chắc chắn là danh hiệu cao quý và quan trọng nhất dành cho bậc thầy. Trước đây các nhà nghiên cứu cho rằng, Trung Quốc thiết lập chức "Đế sư" bắt đầu từ thời Nguyên Thế Tổ Hốt Tất Liệt, nhưng các tài liệu mới phát hiện cho thấy, Tây Hạ đã bắt đầu phong "Đế sư", sớm hơn nhà Nguyên khoảng một trăm năm.

Do Tây Hạ lâu nay tôn sùng Phật giáo, đã hình thành một tầng lớp tăng đoàn đồ sộ. Tăng sĩ trong xã hội có địa vị khá cao, không chỉ hưởng lợi ích kinh tế mà còn được hưởng đặc quyền về pháp luật. Tăng sĩ có thể được miễn lao dịch và thuế, khi phạm tội cũng có các hình thức giảm nhẹ. Thậm chí, nhiều phụ nữ còn chọn tăng sĩ làm chồng/phu quân. Cần giải thích rằng, Phật giáo truyền thống Hán tông không cho phép cưới vợ truyền thừa, nhưng Phật giáo Tây Tạng (Phật giáo Mật tông) thì cho phép.

Nhờ sự tôn sùng mạnh mẽ của xã hội, trên khắp Tây Hạ xuất hiện nhiều chùa chiền và tháp Phật giáo, như chùa Cao Đài tại Linh Vũ, Ninh Hạ, chùa Thừa Thiên tại Ngân Xuyên, chùa Song Tháp ở khu vực núi Helan, cũng như chùa Đại Phật ở Trương Dịch, Cam Túc, v.v. Mặc dù phần lớn các ngôi chùa sau này bị quân Mông Cổ phá hủy, nhưng vẫn còn một số ít được bảo tồn. Chẳng hạn, chùa Đại Phật ở Trương Dịch, Cam Túc, đến nay vẫn thờ tượng Phật Thích Ca nhập Niết bàn lớn nhất Trung Quốc, dài 34,5 mét.

Trong xã hội thời bấy giờ, các chùa chiền không chỉ là nơi sinh hoạt tôn giáo, mà còn sở hữu đất đai và các nguồn lực kinh tế, đồng thời ở một mức độ nhất định, đóng vai trò như các trung tâm văn hóa và giáo dục.

Nghệ thuật Phật giáo và Tôn Ngộ Không

Di sản văn hóa nổi tiếng thế giới, được gọi là thánh địa Phật giáo Đôn Hoàng – Mạc Cao Quật (hoặc động Mạc Cao), nằm ngay trong lãnh thổ Tây Hạ. Mạc Cao Quật, còn gọi là Thiên Phật Động, là kho báu nghệ thuật Phật giáo quy mô lớn nhất còn tồn tại trên thế giới, với nội dung phong phú, bao gồm tranh vẽ, điêu khắc màu và kiến trúc, cùng các tài liệu khiến người ta phải kinh ngạc. Mặc dù Mạc Cao Quật (khởi xây từ thời Tiền Tần) không phải do Tây Hạ xây dựng, nhưng Tây Hạ đã bảo tồn hoàn hảo kho báu văn hóa lịch sử này, đồng thời cải tạo, tu sửa và xây dựng thêm nhiều hang động đá.

Trên các bức bích họa của Tây Hạ, còn có một phát hiện gây chấn động – nguyên mẫu Tôn Ngộ Không. Địa điểm này nằm ở hang Du Lâm (Yulin Grottoes), huyện Qua Châu, thành phố Tửu Tuyền, tỉnh Cam Túc, được gọi là hang chị em với Mạc Cao Quật. Giới học thuật xác nhận, hầu hết các bích họa ở hang Du Lâm là từ giai đoạn cuối Tây Hạ. Trên bức tường phía tây của hang động số 2, có hai bức "Thủy Nguyệt Quán Âm Đồ".

Trong bức phía bắc, một vị Quán Âm Bồ Tát trang nghiêm ngồi an nhiên trên tòa kim cương bảo thạch, xung quanh mây lành quấn quanh. Dưới tòa Quán Âm, nước xanh gợn sóng, hoa sen đỏ trôi lững lờ. Một vầng trăng non treo cao trên không, một thiếu niên cưỡi mây tới, chắp tay khấu đầu trước Quán Âm. Ở bờ bên kia của dòng nước bao la, Đường Tăng chắp tay hướng về Quán Âm để lễ bái; phía sau Đường Tăng, một nhân vật mặt khỉ – tức Ngộ Không – một tay cầm dây dẫn ngựa mang kinh, tay kia che trán, ngước nhìn Quán Âm.

Đây là nguyên mẫu sớm nhất của Tôn Ngộ Không được phát hiện ở Trung Quốc. Tác phẩm được gọi là một trong Tứ đại danh tác của Trung Quốc – Tây Du Ký – ra đời vào thời trung và cuối nhà Minh, trong khi nhân vật Tôn Ngộ Không xuất hiện trong bích họa Tây Hạ sớm hơn Tây Du Ký khoảng ba trăm năm.

Hơn nữa, trong hang Du Lâm không chỉ có một bức như vậy. Ở bích họa phía tây bức tường phía nam của hang động số 3 mang tên "Phổ Hiền Biến Đồ", trong cảnh "Huyền Trang Thỉnh Kinh Quy Đồ", Huyền Trang cùng với hành giả mặt khỉ và Bạch Long Mã đứng bên bờ sông, hướng về Bồ Tát nghiêm trang cúi mình. Điều này cho thấy, sự xuất hiện của Tôn Ngộ Không hoàn toàn không phải là ngẫu nhiên.

Tranh Thangka và Tượng Phật độc đáo

Tranh Thangka là một loại tranh vẽ trên màn vải, có thể cuộn lại để mang theo hoặc treo để thờ phụng. Mặc dù Thangka xuất hiện từ thời Tây Tạng (Tubofan - phiên âm Hán-Việt của Tufan/Tây Tạng cổ), nhưng hầu hết những tác phẩm mà con người ngày nay thấy đều là sản phẩm gần hiện đại. Học giả Trung Quốc về Tây Hạ, ông Lý Phạm Văn, trong cuốn sách "Ảnh hưởng của Phật giáo Tây Tạng đối với Tây Hạ", cho biết rằng, Thangka còn lưu giữ từ thời Trung Cổ trên toàn thế giới chỉ có hai nhóm:

  1. Hơn 300 bức Thangka được đoàn thám hiểm Nga khai quật tại Thành Cổ Hắc Thủy (Trung Quốc) vào năm 1908–1909, hiện nay lưu giữ tại Bảo tàng Mùa Đông Saint Petersburg.
  2. Một số Thangka được các nhà khảo cổ ở Ninh Hạ khai quật tại huyện Hạp Lan (Helan) vào năm 1991.

Hai nhóm Thangka này có niên đại khoảng thế kỷ 12, nghĩa là đều là tác phẩm Tây Hạ. Hơn nữa, nội dung chủ yếu mà những Thangka này thể hiện đều liên quan đến Phật giáo, như Tượng Quan Âm Mười Một Mặt Tám Tay.

Trong các pho tượng đất nung sơn màu khai quật tại di tích Thành Cổ Hắc Thủy, còn có một pho tượng Phật hai đầu vô cùng hiếm thấy. Pho tượng này từ ngực trở lên tách ra thành hai đầu, mỗi đầu hơi cúi xuống về phía trái và phải, trên đỉnh đầu có búi tóc xoắn (luó jì), khuôn mặt Phật đầy đặn và từ bi, thân mặc y cà sa, dưới vai có bốn cánh tay: hai cánh tay chắp trước ngực, hai cánh tay còn lại giơ ra hơi chếch xuống hai bên, tạo hình rất kỳ lạ.

Thực ra còn rất nhiều điều khác nữa, thật khó mà kể hết từng chi tiết. Văn hóa Phật giáo đã ảnh hưởng sâu sắc đến hội họa, điêu khắc, múa, âm nhạc, kiến trúc, cũng như mọi mặt trong đời sống xã hội Tây Hạ.

Trong lịch sử Trung Quốc, mặc dù các triều đại và các hoàng đế khác nhau từng có sự tôn sùng đối với các tôn giáo khác nhau, nhưng việc đưa tôn giáo lên đến mức cao như vậy thực sự là hiếm thấy, có lẽ chỉ có Vương triều Thổ Phồn (Tây Tạng) mới có thể sánh ngang với Tây Hạ.

Đáng chú ý là, mặc dù Phật giáo là tôn giáo đứng đầu ở Tây Hạ, nhưng Tây Hạ không bài xích các tôn giáo khác. Theo ghi chép trong sử sách, Tây Hạ cũng phổ biến Đạo giáo, Tín ngưỡng Shaman, Nho giáo, và vào giai đoạn muộn còn xuất hiện cả Kitô giáo Nestorian (Cảnh giáo) và Hồi giáo.

Trong Nhị Thập Tứ Sử (24 bộ chính sử) của Trung Quốc, không có sử sách độc lập về Tây Hạ, vì vậy nhiều người Trung Quốc không quen thuộc với triều đại này, và càng khó tưởng tượng rằng một vương quốc Phật giáo thịnh vượng như vậy đã từng tồn tại trên lãnh thổ rộng lớn và trong suốt chiều dài lịch sử của đất nước này.

Theo The Epochtimes
Bảo Hân biên dịch

Đọc tiếp