Công dụng tối thượng của âm nhạc (Phần 1)
Trung Hoa từ lâu vốn được xưng tụng là “đất nước của lễ nghi”. Từ ngàn đời nay, giáo hóa bằng lễ và nhạc luôn song hành cùng dân tộc Hoa Hạ, trở thành sợi dây gắn kết, duy trì nền văn minh thần truyền rực rỡ suốt năm nghìn năm trên dải đất Thần Châu.
Tương truyền, từ thuở Bàn Cổ khai thiên lập địa đã có điệu múa “Trường cổ”; Nữ Oa có điệu múa “Sung nhạc”; Phục Hy thị sáng tạo điệu “Phù lai”, còn Thần Nông thị có “Phù lê” chi vũ. Kể từ Hoàng Đế, lại xuất hiện các thiên nhạc chương như Hàm Trì, Đại Chương, Thiệu, Nam Phong, Đại Hác, Đại Vũ... Mỗi triều đại đều có hệ thống nhạc chương và lễ nghi đặc chế riêng, phản ánh tinh thần thời đại.
Các bậc Thánh vương thấu hiểu sâu sắc rằng: tâm con người là gốc của thiện, cũng là nguồn của ác. Muốn ngăn điều ác, phát huy điều thiện, cứu vãn và quy chính lòng người, chỉ có thể dựa vào Thiên đạo. Con người khi mới sinh ra, bản tính vốn thiện lương, yên hòa. Nhưng khi tiếp xúc với ngoại vật, nảy sinh cảm xúc yêu – ghét; nếu những cảm xúc ấy không được tiết chế, con người sẽ bị vật dục lôi cuốn, đánh mất bản tính thuần thiện nguyên sơ. Từ đó, tà niệm sinh sôi, dục vọng không ngừng lớn mạnh, dẫn đến buông thả, sa đọa, làm điều trái nghịch đạo lý, khiến thiên hạ đại loạn.
Vì vậy, các bậc Thánh vương đã căn cứ vào Đạo trung hòa của Trời Đất, mà lập nên lễ và nhạc: nhạc để chính tâm, lễ để chính hạnh, dùng lễ nhạc mà điều hòa, thống nhất lòng người theo đạo lý trung chính, hòa thuận với Trời Đất.
Trong Lễ Ký – Nhạc Ký có chép rằng: “Đại nhạc dữ thiên địa đồng hòa, đại lễ dữ thiên địa đồng tiết.” Nghĩa là, âm nhạc cao thượng hòa cùng Trời Đất, còn lễ nghi lớn lao thuận theo tiết luật của Trời Đất. Âm nhạc mỹ hảo, thanh cao là thứ hòa hợp với đạo Trời, khiến người nghe cảm nhận được đức âm, nhã nhạc và chính thanh. Ngược lại, nếu âm nhạc trái nghịch với Trời Đất, thì đó là tà âm, tục nhạc, dẫn dắt con người sa vào phóng túng, mê loạn. Các bậc Thánh vương vì thế dùng đại nhạc hòa hợp cùng đức của trời đất để điều hòa tâm chí con người; lại dùng đại lễ thuận theo tiết pháp của Trời Đất để kiềm chế và quy phạm hành vi. Khi tâm và hành của con người đều phù hợp với thiên đạo, thì xã hội tự nhiên thái bình, quốc gia hưng thịnh, nhân dân an lạc.
Vậy âm nhạc thực sự có sức ảnh hưởng lớn đến thế sao?
Người xưa đã sớm nhận ra rằng: Đạo Trời lấy sự trung hòa làm quy luật tự nhiên — thuận theo thì hưng thịnh, nghịch lại thì diệt vong. Bởi vậy mới có những lời răn dạy truyền đời như: “Vật cực tất phản”, “Quá cũng như chưa tới”, “Doãn chấp quyết trung”, “Trì trung thủ chính” — nghĩa là giữ đạo trung dung, không thiên lệch, không thái quá. Các bậc Thánh vương xưa kia lập nên đại lễ và đại nhạc đều theo tinh thần đó — trung chính, hòa thuận, đồng đức đồng tiết với Trời Đất. Khi lễ nhạc tương thông với Thiên Đạo, nó cũng mang trong mình pháp lực vô biên như Trời Đất: không cần cưỡng cầu mà sự việc tự thành, không cần lời nói mà lòng người tự tin phục, không cần nổi giận mà tự có uy nghiêm.
Trong Thượng Thư – Ích Tắc có chép: “Tiêu Thiều cửu thành, Phượng Hoàng lai nghi.” Tức là, vào thời vua Nghiêu – Thuấn, khi bản nhạc Tiêu Thiều được diễn tấu đến chương thứ chín, Phượng Hoàng cũng bay xuống, uốn lượn giữa không trung hòa cùng nhạc điệu. Truyện còn kể, Tiêu Sử và Lông Ngọc thổi tiêu, gảy sáo, tiếng nhạc vang vọng cảm động đến Trời Đất, gió tím, rồng đỏ hiện lên, nâng họ bay lên không trung, hóa thành tiên mà thăng thiên. Bởi thế, nhã nhạc không chỉ có thể cảm thông cùng Trời Đất, cảm ứng chư Thần giáng phúc, mà còn có sức cảm hóa lòng người, dẫn dắt con người hướng thiện, trở về với bản tính thuần khiết, ôn hòa, sáng trong.
Bởi vậy, các bậc Thánh vương thời cổ đều đặc biệt coi trọng giáo hóa bằng lễ và nhạc. Họ dùng đại nhạc — tức là đức âm, nhã nhạc, chính thanh — để điều hòa, cảm hóa và chỉnh đốn lòng người, khiến nhân tâm trở nên ngay thẳng, hòa thuận. Từ đó, xã hội ổn định, quốc gia thái bình, thiên hạ quy chính, thực hiện được chí hướng trị quốc an dân theo Đạo Trời và đạo người.
Đối với mỗi cá nhân, nhã nhạc có thể giúp tâm hòa cùng Thần, thân thể an hòa, cảm hóa lòng người và nâng cao cảnh giới đạo đức. Tương truyền, Khổng Tử khi ở nước Tề, nghe học bản Thiều nhạc, đã ba tháng liền không biết đến mùi vị của thịt. Ông cảm thán rằng: “Không ngờ âm nhạc lại có thể đạt đến cảnh giới như thế này!” Lại kể rằng, khi Sư Khoáng gảy đàn, ngựa đang ăn cỏ cũng quên cả gặm, ngẩng đầu lắng nghe; chim đang kiếm ăn giữa trời cũng quên cả bay, ngước cổ say mê, đánh rơi cả thức ăn trong miệng. Những câu chuyện ấy cho thấy sức mạnh cảm hóa của nhã nhạc — thâm sâu đến mức lay động cả vạn vật, khiến lòng người thanh tịnh, hướng thiện, trở về với bản tính thuần chân.
Giáo hóa bằng lễ nhạc có thể hòa hợp lòng dân, cải biến phong tục, khiến quốc trị, dân an. Học trò của Khổng Tử là Tử Du khi được bổ nhiệm làm quan ở Vũ Thành, đã đặc biệt chú trọng dùng lễ và nhạc để cảm hóa, giáo hóa dân chúng. Trong thành, tiếng đàn tiếng ca vang vọng khắp nơi, trở thành nét đặc trưng của đời sống văn hóa. Một lần, Tử Du đến gặp Khổng Tử và thưa rằng: “Con thường nghe thầy dạy: ‘Quân tử học lễ nhạc thì biết yêu người; tiểu nhân học lễ nhạc thì biết hòa thuận.’ Con áp dụng lễ nhạc để giáo hóa dân, là mong họ có được sự tu dưỡng, biết kính nhường và biết hòa hợp. Nay dân trong thành đều trọng lễ, nhường nhịn nhau, sống chan hòa. Đó chính là điều con hướng đến khi bắt đầu cai trị nơi này.” Nghe xong, Khổng Tử vô cùng mừng rỡ. Dưới sự trị lý của Tử Du, Vũ Thành từ đó thái bình, nhân dân yên vui, xã hội hòa thuận, trở thành một điển mẫu của lễ nhạc chi phong trong thời Xuân Thu.
Đối với các bậc Thánh nhân, sức mạnh giáo hóa lòng người bằng nhã nhạc còn vượt xa trăm vạn hùng binh.
Vào thời Đế Thuấn, bộ tộc Hữu Miêu không chịu thần phục. Đại Vũ muốn dùng binh lực trấn áp, nhưng Thuấn Đế nói: “Không được. Khi đức trị và giáo hóa chưa đủ mà đã dùng đến vũ lực, ấy là trái với đạo trị quốc.” Vì thế, Ngài truyền lệnh tu dưỡng đức chính, tăng cường giáo hóa trong ba năm, rồi cho dân chúng tay cầm khiên rìu mà múa, dùng đức hạnh và âm nhạc để cảm hóa thay cho gươm đao. Cuối cùng, Hữu Miêu cảm phục, tự nguyện quy thuận, đạt được cảnh “bất chiến nhi khuất nhân chi binh” — không đánh mà thắng.
Một câu chuyện khác kể rằng, Khổng Tử khi chu du các nước chư hầu, đi đến đất Khuông, thì bị dân nơi ấy bao vây bốn phía, tình hình hết sức nguy cấp. Các môn đệ hoảng sợ, chỉ riêng Khổng Tử ung dung gảy đàn, cất tiếng ca, tiếng nhạc trầm hùng vang vọng không dứt. Tử Lộ tiến đến thưa: Thưa thầy, trong cảnh nguy hiểm thế này, sao thầy vẫn có thể vui vẻ đàn hát được ạ?”. Khổng Tử mỉm cười nói: “Lại đây, ta nói cho con nghe. Ta đã tránh hoạn nạn đã lâu, nhưng rốt cuộc vẫn không thoát khỏi cảnh khốn cùng — đó là mệnh. Ta cầu thông đạt đã lâu, mà vẫn chưa được — đó là thời. Ở đời Nghiêu, Thuấn, thiên hạ không ai gặp cảnh bức bách, chẳng phải họ thông minh hơn người; ở đời Kiệt, Trụ, thiên hạ không ai thông đạt, cũng chẳng phải họ ngu dốt, mà là do vận thời khác nhau. Người đi thuyền mà chẳng sợ giao long, ấy là dũng của ngư phu; người đi rừng chẳng sợ tê giác, mãnh hổ, ấy là dũng của thợ săn; đối mặt gươm giáo mà xem cái chết nhẹ như không, ấy là dũng của tráng sĩ; còn biết rằng khốn cùng là mệnh, thông đạt là thời, dù gặp đại nạn mà không sợ hãi — đó mới là dũng của bậc thánh nhân. Này Trọng Do, con hãy bình thản đi! Số mệnh ta vốn do Trời định mà!”. Nói rồi, Khổng Tử tiếp tục gảy đàn, Tử Lộ cùng các môn đệ hòa giọng hát theo. Chẳng bao lâu sau, tướng quân của quân bao vây nghe tiếng đàn mà cảm động, đích thân đến tạ lỗi, rồi rút quân, giải vây. Câu chuyện ấy chứng minh rằng: Âm nhạc và đức hạnh của bậc Thánh nhân có thể cảm hóa lòng người, hóa giải chiến tranh, khiến hung thành thiện — chính là sức mạnh lớn lao nhất của “lễ nhạc chi đạo”.
Nhã nhạc, chính là phương tiện mà quân tử dùng để tu dưỡng nghĩa lý. Nhã nhạc và đức âm là công cụ giúp quân tử rèn luyện đạo đức, nâng cao phẩm hạnh. Như lời dạy rằng: “Đức thành nhi thượng, nghệ thành nhi hạ.” Nghĩa là, sức mạnh của đạo đức luôn vượt trội so với kỹ nghệ hay tài năng. Một bậc Thánh nhân quân tử, khi đức cao đạo trọng, muốn khuất phục kẻ vô đức, tự nhiên không tốn một chút công sức. Những chuyện điển hình như: Đế Thuấn dùng múa nhạc để phục Hữu Miêu, Khổng Tử dùng đàn giải nguy vòng vây, Gia Cát Lượng thổi đàn ở thành trống để khiến giặc rút lui — chẳng phải đều là minh chứng cho điều đó sao?
Khổng Tử từng nói: “Vì thế, khi dân phương xa không phục, thì phải tu dưỡng văn đức để chiêu cảm họ.” Văn đức ở đây, tương phản với vũ công, chính là văn trị, tức giáo hóa bằng lễ nhạc. Sức mạnh của văn trị qua lễ nhạc thực sự vượt xa sức mạnh vũ lực, vốn là phương tiện bất đắc dĩ, tốn công tốn của và làm nhọc lòng dân. Vì vậy, bậc quân tử khi tu thân, trị quốc, bình thiên hạ, thì lễ nhạc không thể tách rời khỏi bản thân dù một khoảnh khắc. Nhã nhạc chính là công cụ tối thượng của văn hóa và đạo đức, giúp duy trì hòa bình, trật tự và nhân tâm an lạc, vượt trội mọi phương pháp cưỡng bức hay vũ lực.
Theo Sound of Hope
Bảo Hân biên dịch