Năm 2026 “Xích mã hồng dương": Lịch sử nhiều tai ương, cao nhân điểm hóa
Người xưa cho rằng các năm Bính Ngọ và Đinh Mùi là những năm đất nước dễ xảy ra tai họa. Trong thiên can, “Bính” và “Đinh”, cùng với địa chi “Ngọ”, đều thuộc hành Hỏa trong thuyết Âm Dương Ngũ Hành, tượng trưng cho màu đỏ. Còn địa chi “Mùi” trong 12 con giáp là con dê.
Chu kỳ “Bính Ngọ – Đinh Mùi” lặp lại một lần sau mỗi 60 năm, và vì trong những năm này thường xảy ra nhiều biến cố lớn, nên người xưa gọi đó là “Xích mã hồng dương kiếp” hay “Đại họa Ngựa Đỏ Dê Đỏ”. Theo lịch vạn niên, năm 2026 và 2027 chính là Bính Ngọ và Đinh Mùi, tức là chu kỳ “Xích mã hồng dương” sắp quay trở lại.
Trong thế gian, rất nhiều sự việc đều có những mốc thời gian tương ứng. Nếu chúng ta quan sát kỹ, sẽ nhận ra rằng lịch sử dường như có những quy luật lặp lại một cách đáng kinh ngạc.
Chẳng hạn như năm Canh Tý, một năm nổi tiếng là “điềm dữ” trong lịch sử Trung Quốc. Năm 1840 (Canh Tý): Trung Quốc đánh mất toàn bộ thành quả tích lũy suốt hàng chục năm, lại còn gánh thêm nợ nần chồng chất (ám chỉ Chiến tranh Nha phiến). Năm 1960 (Canh Tý): đất nước phải đối mặt với nạn đói khủng khiếp chưa từng có trong thế kỷ. Năm 2020 (Canh Tý): đại dịch COVID-19 bùng phát, gây ra thảm họa cho toàn thế giới.
Trong lịch sử Trung Quốc có một ngành học chuyên nghiên cứu về “thiên đạo” — tức là quy luật vận hành của Trời Đất — và dựa theo thiên can, địa chi để suy đoán sự kiện xảy ra trong nhân gian. Trong đó, vào thời Nam Tống, học giả Sài Vọng đã viết một cuốn sách có tên “Bính Đinh Quy Giám” (tạm dịch: Gương soi của hai năm Bính và Đinh). Ông đã thống kê và phân tích những biến cố lớn xảy ra trong các năm Bính Ngọ và Đinh Mùi trong lịch sử, rồi từ đó rút ra một kết luận nổi tiếng: “Xích mã hồng dương kiếp”.
Trong sách, Sài Vọng tổng kết rằng: Từ năm thứ 52 đời Tần Chiêu Tương Vương, tức năm 255 trước Công nguyên, cho đến năm Thiên Phúc thứ 12 đời Hậu Hán thuộc Ngũ Đại, tức năm 947 sau Công nguyên, trong suốt hơn 1.200 năm, đã xuất hiện 21 năm Bính Ngọ và Đinh Mùi — và trong phần lớn những năm này, đất nước đều gặp tai họa lớn.
Đặc biệt, năm 1966, năm bắt đầu của Cách mạng Văn hóa (gọi tắt là Văn Cách / 文革), cũng trùng với năm Bính Ngọ theo lịch âm, nên được xem là một “Hồng Dương Kiếp” – tức “Đại họa Ngựa Đỏ Dê Đỏ”. Nhà văn Dương Giáng cũng từng viết một tác phẩm có tên “Bính Ngọ Đinh Mùi Ký Sự” để ghi lại những sự kiện và cảm nhận về giai đoạn này.
Cuốn “Bính Đinh Quy Giám” của Sài Vọng được viết ra với mong muốn rằng hoàng đế có thể luôn cảnh giác khi đang ở trong thời bình, chăm lo việc nước một cách cần mẫn, tránh lặp lại những sai lầm mà người xưa đã từng phạm phải. Đồng thời, cuốn sách này cũng là một lời nhắc nhở và tưởng niệm về “nỗi nhục Tĩnh Khang” của triều Bắc Tống – khi đất nước bị quân Kim xâm lược và hoàng tộc bị bắt.
Vậy thì, độ tin cậy của điều này thực sự lớn đến đâu?
Hãy cùng xem lại trong lịch sử, những năm Bính Ngọ và Đinh Mùi ấy đã xảy ra những sự kiện gì?
Những tai ương xảy ra trong các năm Bính Ngọ và Đinh Mùi
Năm 195 TCN (Bính Ngọ): Hán Cao Tổ Lưu Bang qua đời, Lữ Hậu nắm quyền, triều Hán rơi vào rối loạn, cơ nghiệp nhà Hán suýt bị lật đổ.
Năm 74 TCN (Đinh Mùi): Hán Chiêu Đế băng hà, Lưu Hạ lên ngôi được 27 ngày thì bị phế truất, Hán Tuyên Đế tiếp nối ngai vàng.
Năm 15 TCN (Bính Ngọ): Vương Mãng được phong làm Tân Đô hầu, Triệu Phi Yến được lập làm hoàng hậu; từ đây mầm mống cho việc Vương Mãng tiếm quyền được gieo xuống, dẫn đến diệt vong của nhà Tây Hán.
Năm 46 SCN (Bính Ngọ): Trong nước tạm yên, tuy nhiên việc lôi kéo Nam Hung Nô về sau dẫn đến loạn Lưu Uyên cướp Trung Nguyên.
Năm 106 SCN (Bính Ngọ): Hán Thương Đế lên ngôi, năm sau Hán An Đế kế vị, chính trị Đông Hán bắt đầu rối loạn từ hai năm này.
Năm 167 SCN (Đinh Mùi): Hoàn Đế băng hà, Linh Đế lên ngôi, từ đó nhà Hán bước vào thời kỳ suy yếu.
Năm 226 SCN (Bính Ngọ): Ngụy Văn Đế qua đời, Minh Đế kế vị; Tư Mã Ý được giao phó quyền phụ chính. Sau này họ Tư Mã diệt nhà Ngụy, nguồn gốc bắt đầu từ năm này.
Năm 286 SCN (Bính Ngọ): Huệ Đế còn là thái tử, loạn Ngũ Hồ xâm phạm dân tộc Hoa Hạ khởi nguồn từ đây; sau đó Nam Bắc phân tranh, chiến loạn triền miên, tội ác chất chồng khó kể xiết.
Năm 646 SCN (Bính Ngọ): Võ Tắc Thiên tiến vào hậu cung, mở đầu cho biến động quyền lực lớn của triều Đường.
Năm 766 SCN (Bính Ngọ): Loạn An Sử vừa được dẹp yên, nhưng tàn dư vẫn còn ở Hà Bắc, các phiên trấn hùng mạnh, suýt khiến nhà Đường diệt vong.
Năm 826 SCN (Bính Ngọ): Đường Kính Tông bị hoạn quan sát hại, sau đó dẫn đến biến cố Cam Lộ.
Năm 886 SCN (Bính Ngọ): Thiên hạ đại loạn, Đường Hy Tông phải chạy trốn về Hán Trung.
Năm 947 SCN (Đinh Mùi): Hậu Tấn bị Khiết Đan tiêu diệt.
Năm 1067 SCN (Đinh Mùi): Vương An Thạch được triệu vào triều, không lâu sau bắt đầu cuộc cải cách biến pháp, khiến quốc gia rối ren.
Năm 1126 SCN (Bính Ngọ): Quân Kim tấn công Biện Kinh, Bắc Tống diệt vong, xảy ra nỗi nhục Tĩnh Khang.
Năm 1187 SCN (Đinh Mùi): Tống Cao Tông qua đời.
Năm 1906 SCN (Bính Ngọ): Miền Đông Nam Trung Quốc (Hồng Kông, Quảng Đông, v.v.) xảy ra bão Bính Ngọ, làm khoảng 4.000 – 15.000 người thiệt mạng. Khu vực trung – hạ lưu Trường Giang mưa lớn liên miên, đê điều ở Hồ Nam vỡ, gây lũ lụt nghiêm trọng, làm chết khoảng 40.000 người, hơn 400.000 người bị ảnh hưởng.
Năm 1966 SCN (Bính Ngọ): Bắt đầu Cách mạng Văn hóa – một thập niên đại loạn, thường được gọi là “Mười năm hỗn loạn”, “Mười năm đại họa”.
Đây là một phong trào chính trị do Mao Trạch Đông cùng Tổ Trung ương Cách mạng Văn hóa của Đảng Cộng sản Trung Quốc khởi xướng và lãnh đạo, diễn ra từ tháng 5 năm 1966 đến tháng 10 năm 1976.
Trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa, rốt cuộc có bao nhiêu người đã chết?
Các số liệu nghiên cứu khác nhau – kể cả số liệu chính thức của Đảng Cộng sản Trung Quốc – đều cho thấy có ít nhất hàng triệu người bị bức hại đến chết.
Diệp Kiếm Anh, một trong các nguyên lão của ĐCSTQ, từng tiết lộ trong một cuộc họp nội bộ rằng:
“Cách mạng Văn hóa đã khiến 100 triệu người bị liên lụy, trong đó 20 triệu người thiệt mạng.”
Đặng Tiểu Bình cũng từng thừa nhận với các phóng viên nước ngoài rằng:
“Thật ra số người chết trong Cách mạng Văn hóa là một con số thiên văn — mãi mãi không thể tính hết được.”
Học giả Mỹ John King Fairbank, giáo sư danh tiếng của Đại học Harvard, trong tác phẩm “Trung Quốc: Một lịch sử mới” (China: A New History) ước tính rằng hơn 1 triệu người bị bức hại đến chết.
Trong khi đó, chuyên gia nghiên cứu các cuộc thảm sát trên thế giới, Giáo sư R. J. Rummel, trong cuốn “Một trăm năm đẫm máu của Trung Quốc” (China’s Bloody Century), ước tính số người thiệt mạng trong Cách mạng Văn hóa khoảng 7,73 triệu người.
Đạo gia chân nhân Lưu Bồi Trung – Tiên tri mạt kiếp, khai thị tương lai
“Huyền diệu trong huyền diệu, pháp thuật siêu việt có thể lật biển dời núi. Nếu không có bàn tay cứu rỗi của Thiên Càn, khó mà vượt qua năm tháng mạt kiếp”.
Giải nghĩa: Đoạn này nói về đạo lý sâu xa của vũ trụ. Chỉ người ngộ được đạo mầu, hợp với thiên ý và hành theo chân pháp, mới có thể vượt qua kiếp nạn lớn của thế gian.
“Bí thuật trường sinh có gì khó? Tất cả dựa vào khí Thiên Địa nối liền nhau, ngộ ra chân lý huyền vi của Tam Tài, thì có thể tự do tự tại như tiên Kim Tử. Danh vọng và giàu sang như mây trôi, thần tiên cũng sợ gặp năm Giáp Dần”.
Giải nghĩa: Muốn đạt đạo trường sinh, không gì khó — chỉ cần hòa hợp với khí của Trời Đất, thấu hiểu chân lý Tam Tài. Khi ấy, con người sẽ siêu thoát, tự tại như tiên. Công danh, phú quý chỉ là phù du, song dù đạt cảnh giới cao đến đâu, cũng không thể vượt ngoài định số của đại kiếp – quy luật vĩnh hằng của vũ trụ.
“Phía Tây Bắc bừng sáng ánh đỏ ba ngàn trượng, đất đổi, biển dậy, núi non quay chuyển. Nhanh chóng tu luyện chân đạo, cẩn trọng tham thiền huyền, đừng đợi đến khi trời Tây Bắc đỏ rực, dù có tiền cũng khó gặp người, khắp nơi vang tiếng khóc, vũ trụ bi thương, trời đất đảo lộn, mặt trời tắt lịm, chỉ nghe gió âm u và tiếng khóc của quỷ thần, không thấy lão tăng niệm Phật A Di Đà, người tụng kinh hưởng phước vô lượng”.
Giải nghĩa: Đây là lời cảnh báo nhân loại về đại kiếp sắp đến, khi thiên địa đảo lộn, nhân gian thảm khốc. Chỉ những ai sớm tu Đạo, tìm về chân Pháp, hòa hợp với Đạo Trời mới có thể vượt qua. Khi kiếp nạn giáng xuống, của cải, danh vọng đều vô ích, chỉ còn phúc đức và đạo tâm mới có thể bảo toàn.
“Trời đất thay đổi nhiều tới mức từ xưa tới nay hiếm gặp. Bát Cửu Thiên Càn đều luân chuyển, nhìn thấy đại kiếp khó mà vượt qua, nhân gian vẫn còn mê muội đến phút cuối”
Giải nghĩa: Trời đất vào cuối chu kỳ sẽ có biến hóa lớn — khi đó, đại kiếp khó tránh. Dù tai họa sắp đến, con người vẫn u mê, không chịu tỉnh ngộ, không tu sửa, không tìm về đạo.
“Đất đai tốt đẹp tới mạt kiếp lại hóa thành biển cả, mười nhà e sợ chín nhà trống rỗng không người ở, chỉ nhìn thấy tất cả kẻ mưu danh lợi lộc, thân chỉ là bùn đất, khí chỉ là gió”.
Giải nghĩa: Đây là lời cảnh báo thời mạt kiếp sẽ xảy ra thiên tai, dịch bệnh, chiến loạn, khiến ruộng đất bị phá hủy, nhà cửa trống rỗng. Những người ham danh lợi, tiền bạc cuối cùng cũng chỉ là bùn đất, khí bay theo gió, không còn giá trị gì.
“Thiên nhiên, xã hội bất thường. Nhân tâm suy đồi, đạo đức bị bỏ quên, dẫn đến hỗn loạn. Thời kỳ đại nạn, tai họa hoặc thiên tai sắp diễn ra. Trần thế cuộn trôi không dừng, nhân gian mông lung không thấy hồi kết, tự biết thân người không bền lâu, nên vội trở lại tu đạo.”
Khi hoa đỏ trỗi dậy, còn đâu là nhà, sóng biển cuộn trào, trăm ngàn nơi tan tác, chỉ nghe sấm vang dội khắp sông núi, đến khi ấy, mới biết lời này chẳng sai.
Ánh sao Bạch Dương khi mờ khi sáng, Hồng Dương thay thế, gió lạ nổi lên. Trên đảo mây đen phủ ba ngàn dặm, đại lục sông Trường Giang đỏ vạn dặm. xương trắng đầy đất, ai còn đoái hoài, tiếng khóc khắp nơi, trời đất kinh hoàng.
“Thế nào là Đại Đạo, thế nào là Chân Lý? Khi vận trời xoay chuyển, kiếp nạn trời giáng lâm. Nếu lòng người chẳng đổi, con người khó thoát, Đất, nước, lửa, gió — bốn đại cùng diệt nhân gian.”
Đây là một đoạn cốt lõi trong toàn bộ lời tiên tri của Đạo gia Lưu Bồi Trung — nơi ông không chỉ nói về “kiếp nạn” mà còn chỉ ra nguồn gốc của tai họa và con đường cứu độ. Lưu Bồi Trung đặt câu hỏi về bản chất thật của “Đạo” — tức là con đường chính, con đường cứu rỗi. Ông gợi ý rằng trong thời mạt kiếp, con người đã lạc mất chân đạo, không còn biết đâu là “chân – giả”, “thiện – ác”. Câu này có nghĩa là: Thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh hoặc biến động toàn cầu, đều là biểu hiện của vận số trời đã tới. Tai họa không chỉ do trời đất, mà bởi nhân tâm con người suy đồi. Nếu con người không quay về với đạo đức, nhân nghĩa, từ bi, lương thiện, thì dù có “công nghệ” hay “vũ khí”, cũng không thể tránh khỏi kiếp nạn. Trong triết lý của Đạo gia và Phật gia, “đất, nước, lửa, gió” là tứ đại cấu thành vạn vật. Khi bốn đại đảo lộn — động đất (địa), lũ lụt (thủy), hỏa tai (hỏa), cuồng phong (phong) — thì thế giới bước vào thời tận diệt.
“Đại nạn của đất trời bao giờ mới dứt? Còn tùy vào lòng người có giữ đạo đức và khiêm nhường hay không. Mây mù và mây đỏ phủ bảy chu kỳ, sấm vang khắp nơi, sóng biển cuộn trào. Khi ấy mới phân rõ thiện ác và trung tín, Thái bình sẽ đến — kéo dài chín chín năm”.
Đoạn này là điểm chuyển từ “họa” sang “phúc”, từ mạt kiếp sang phục sinh.Thông điệp của Lưu Bồi Trung rất rõ: “Kiếp nạn sinh ra bởi lòng người, cũng do lòng người mà diệt.” Chỉ cần con người quay về với đạo đức, trung tín, khiêm nhường, nhân ái, thì sau “bảy vòng đỏ mù” — tức là sau chu kỳ tai kiếp — ánh sáng sẽ trở lại, mở ra thời đại Thái Bình Cửu Cửu (thời bình vĩnh cửu).
“Thiên thì hạo kiếp vạn quốc sầu, long đầu xà vĩ ác ma hưu, bạch mã hoan khánh kiền khôn định, thái bình thiên hạ nhạc vô ưu.
Mã quy cựu tào độ trường giang, kim lăng trọng chỉnh hồi cố hương, tảo tẫn quần ma an thiên hạ, chung quy trung quốc định gia bang.
Thiên sổ đại kiếp hoang loạn niên, thì bằng đức hiếu tâm mạc thiên, ái quốc thủ nhân tồn chính nghĩa, tự hữu tiên nhân bảo bình an.
Thiên thượng nhật tổn nhân tâm biến, nguyệt lậu sử đắc thế thê thảm, quý sửu giáp dần thiên địa chấn, thế giới tổn nhân thập chi tam, thủy hỏa phong kiếp như toàn quá, thập phân chi nhân tồn nhị tam.
Bần đạo tu luyện bất ký niên, vi độ mạt kiếp tầm hữu duyên.
Hoàng cực kinh thế dĩ đáo đầu, thiên phiên địa phúc tiên phật sầu,
Ma quỷ loạn thế ma kim diệt, thủy hỏa phong tai liên cửu châu.
Thiên địa phiên phục sự phi hư, biến hóa luân chuyển hữu hóa vô,
Thiết khán mục hạ mạt kiếp sổ, thủy hỏa chấn tai do hà xuất.
Nhân sinh bất quá nhất túc cân, hạ khứ thu lai đông hựu xuân,
Thế giới nhân tâm đô cải biến, chích nhân thiên kiếp thiên diệt nhân.
Thế giới sát kiếp thì kham sầu, hồng vân phổ chiếu tứ bộ châu,
Tây bắc kiền thiên hồng quang hiện, nhất thanh cự hưởng vạn sự hưu.
Thiên kiếp tương lâm vạn ma xuất, khả biệt y dạng họa hồ lô,
Huyền môn diệu pháp vô cùng tẫn, mạt kiếp giáp dần thần tiên khốc.
Thế giới đại nan tại mục tiền, thiên địa biến hóa kiền khôn phiên,
Đạo gia tiên tông lai độ thế, thập nhân khả cứu tam nhân hoàn”
Giải nghĩa:
Ngày kết thúc đại kiếp chưa được rõ, nhưng có thể nhìn vào tâm tính, đức hạnh và sự khiêm tốn của con người. Sương mù và mây đỏ kéo dài bảy tuần, nơi nơi có sấm sét và sóng biển dữ dội. Thế gian phân định thiện ác dựa trên lòng trung tín; hòa bình sẽ xuất hiện sau chín mươi chín năm. Ma quỷ và thế giới hỗn loạn sắp đến, trời đất mờ mịt. Sấm sét chớp điện khắp nơi, mặt trời, mặt trăng và sao trời bị che khuất. Đại kiếp khiến các quốc gia buồn phiền; quỷ dữ sẽ bị chặn đứng. Bạch mã (có thể ám chỉ quân đội hoặc anh hùng) sẽ đem lại hòa bình, người dân sống vui vẻ. Ngựa trở về chuồng cũ, kinh đô được phục hồi. Quét sạch ma quỷ, an định thiên hạ, cuối cùng Trung Quốc ổn định, đất nước yên bình.
Trong thời đại loạn lạc, dựa vào đức hạnh, lòng hiếu thảo, yêu nước và công lý sẽ được bảo vệ. Những người chính trực được Thần Phật bảo hộ, bình an. Thiên thời thay đổi, con người trở nên xấu xa, đạo đức biến chất, vì vậy sau đại kiếp nạn chỉ còn 30% dân số trên thế giới sống sót. Nếu đại hồng thủy, hỏa hoạn và bão tố xảy ra toàn diện, chỉ 20–30% người còn sống. Những người tu luyện không quan tâm năm tháng, chỉ tìm người có duyên để cứu khỏi đại kiếp. Thế giới thay đổi, thần tiên, đạo sĩ sẽ đến cứu, nhưng số lượng cứu được chỉ khoảng 3/10 người.
Trời đất đảo lộn, ma quỷ xuất hiện, thiên tai (nước, lửa, gió) ảnh hưởng khắp châu lục. Cuộc sống ngắn ngủi, bốn mùa tuần hoàn. Thế giới thay đổi vì thiên kiếp và sự suy đồi đạo đức của con người. Chỉ những người có đức hạnh và được thần tiên dẫn dắt mới có hy vọng sống sót. Nhân tâm và đạo đức quyết định thiện ác, số mệnh và khả năng sống sót. Hòa bình và an định sẽ trở lại khi ma quỷ bị trừ, đất nước ổn định và các anh hùng xuất hiện. Con người nên tu dưỡng, học đạo, giữ lòng chính trực để đối phó thiên kiếp.
Theo Secret China
Bình Nhi biên dịch