Trà thanh lọc tâm hồn: 7 vẻ đẹp mỹ học của trà đạo Nhật Bản

Trà thanh lọc tâm hồn: 7 vẻ đẹp mỹ học của trà đạo Nhật Bản
Văn hóa trà đạo Nhật không chỉ nổi bật với tinh thần “Thanh – Kính – Hòa – Tịch”, mà còn mang những giá trị thẩm mỹ độc đáo: tự nhiên, thoát tục, khuyết điểm, giản đơn, khô khan, u huyền và tĩnh mịch. (Ảnh: Trà đạo Hawa)

Trà đạo Nhật Bản kế thừa tinh hoa văn hóa trà Đường Tống Trung Quốc, được xem như một tôn giáo mỹ học. Trà đạo truyền qua nhiều thế hệ, tồn tại trường cửu suốt hàng trăm năm. Cùng với các nghệ thuật truyền thống như kịch Noh, thơ haiku, tranh thủy mặc và nghệ thuật làm vườn, trà đạo chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Thiền, tạo nên triết lý mỹ học “không tịch” và “nhàn tịch”. 

Văn hóa trà đạo Nhật không chỉ nổi bật với tinh thần “Thanh – Kính – Hòa – Tịch”, mà còn mang những giá trị thẩm mỹ độc đáo: tự nhiên, thoát tục, khuyết điểm, giản đơn, khô khan, u huyền và tĩnh mịch. Qua trà đạo, người ta ngộ ra Thiền, từ Thiền nhận thức “vô”, trong “vô” lại sinh “hữu”. Đây là cốt lõi văn hóa trà đạo Nhật Bản, cũng là con đường giúp người phàm trở về bản ngã chân thật.

Tinh thần thanh kính hòa tịch là gì? 

"Tinh thần thanh kính hòa tịch" (清敬和寂, seikei wajaku) là một khái niệm rất quan trọng trong trà đạo Nhật Bản (茶道, sadō hay chadō). Đây là triết lý cốt lõi làm nên nét đặc trưng và chiều sâu tinh thần của nghệ thuật trà đạo.

Thanh (清 - Se): Sự trong sạch, thanh tịnh.

Không chỉ là sự sạch sẽ về vật chất mà còn là sự trong sạch về tâm hồn, sự thanh tịnh của không gian, con người và tâm trạng khi tham gia vào trà đạo.

Kính (敬 - Kei): Sự tôn kính, kính trọng.

Tôn trọng đối tượng, người tham dự, và cả chính bản thân. Trong trà đạo, mọi hành động đều thể hiện sự kính trọng với khách mời, với dụng cụ pha trà, và với truyền thống.

Hòa (和 - Wa): Hòa hợp, hòa bình.

Mọi người trong không gian trà đạo đều hòa hợp với nhau, với thiên nhiên và với hoàn cảnh xung quanh. Hòa cũng biểu thị sự yên bình, không tranh giành hay đối đầu.

Tịch (寂 - Jaku): Tĩnh lặng, yên tĩnh.

Không gian trà đạo hướng tới sự tĩnh lặng cả về bên ngoài lẫn bên trong con người, tạo nên sự thanh thản, tĩnh tại của tâm hồn.

Dù bắt nguồn từ Trung Quốc, trà đạo Nhật Bản khác biệt với trà đạo Trung Hoa. Trà đạo Nhật lấy “Hòa, Kính, Thanh, Tịch” làm tinh thần cốt lõi, kết hợp sinh hoạt thường nhật với tôn giáo, triết học, đạo đức và thẩm mỹ, trở thành một hoạt động văn hóa nghệ thuật tổng hợp. Trà đạo không chỉ là thưởng thức vật chất, mà qua trà hội, học nghi thức trà, rèn luyện tâm tính, nâng cao thẩm mỹ và đạo đức. Trong trà ngộ đạo, cảm nhận cuộc đời, thanh lọc tâm hồn, vượt thoát trần thế.

Trà đạo Nhật lấy “Hòa, Kính, Thanh, Tịch” làm tinh thần cốt lõi. (Ảnh: DIMO)

Bảy vẻ đẹp thẩm mỹ trong văn hóa trà đạo Nhật Bản

1. Vẻ đẹp u huyền

Câu thơ cổ Trung Quốc “Đình viện thâm thâm thâm kỷ hứa” gợi mở một không gian sâu lắng, tĩnh mịch – cũng chính là cảnh giới mà vẻ đẹp “u huyền” trong trà đạo Nhật Bản hướng đến. Vẻ đẹp cổ kính của “u huyền” là vẻ đẹp của sự sâu thẳm không giới hạn, nơi ẩn giấu tầng tầng lớp lớp ý nghĩa vô hình.

Chẳng hạn, trong không gian trà thất mờ tối, chỉ một ánh mắt lặng lẽ, một sự thấu hiểu không lời giữa chủ và khách cũng đủ tạo nên một vẻ đẹp thâm trầm, huyền ảo — nơi mà tâm hồn giao cảm vượt qua ngôn ngữ. Chính vẻ đẹp hàm súc và tinh tế của phương Đông đã đạt đến đỉnh cao trong văn hóa trà đạo.

Những khoảng trống được chừa lại trong tranh, trong không gian, không phải là sự trống rỗng đơn thuần, mà là biểu hiện của một vẻ đẹp tinh tế, thức ngộ và sâu sắc — một loại mỹ cảm vượt ra khỏi ánh sáng rực rỡ thường nhật, để chạm tới chiều sâu tĩnh lặng và bao la của tâm linh.

“U huyền” không phải là bóng tối trĩu nặng u uất, mà là vẻ đẹp cô tịch ẩn hiện trong sự tĩnh lặng — nơi cảm xúc lắng xuống để cái đẹp thực sự được hé lộ.

2. Vẻ đẹp tự nhiên

Vô tâm, vô niệm, vô ý thức — đó chính là trạng thái tinh thần lý tưởng trong trà đạo Nhật Bản. Dù là trà sư hay khách thưởng trà, khi cùng cúi mình thi lễ trong phòng trà, ánh mắt trao nhau đều thể hiện một tâm thế bình thản, tự nhiên — và đó chính là vẻ đẹp của sự tự nhiên. Từ xưa, trong văn hóa trà đạo Nhật Bản, hành vi giả tạo, kiểu cách luôn bị xem là phản thẩm mỹ. Vì vậy, từ dụng cụ pha trà đến hành vi của người thưởng trà, tất cả đều hướng đến sự tự nhiên, không gò ép.

Ví dụ, chén trà được sử dụng không cần phải là tác phẩm của nghệ nhân danh tiếng, cũng không cần có lớp men lộng lẫy. Chén trà tốt nhất chính là những chiếc chén gốm thô được nung tự nhiên, mộc mạc, giản dị. Quan niệm này hoàn toàn trái ngược với một số trào lưu “tân trà đạo” hiện đại, vốn thiên về hình thức và sự cầu kỳ. Trong trà đạo đích thực, cái đẹp không nằm ở sự hoàn hảo được sắp đặt, mà ở vẻ đẹp thuần khiết, vô tâm của tự nhiên.

Chén trà được sử dụng không cần phải là tác phẩm của nghệ nhân danh tiếng, cũng không cần có lớp men lộng lẫy. (Ảnh: Mikazuki)

3. Vẻ đẹp khô cằn

Sự trống vắng hoàn toàn không cảm giác, vẻ trong sáng tĩnh lặng của khoảng không, cùng với nét cô tịch và kiêu hãnh trong cái già cỗi — tất cả đều là biểu hiện của một vẻ đẹp lặng lẽ, không lời, được hun đúc qua tháng năm biến chuyển. Dù trải qua bao nhiêu đổi thay, dẫu cũ kỹ, tàn úa đến đâu, vẫn luôn ẩn chứa một vẻ đẹp tĩnh mịch không thể cảm nhận bằng giác quan thông thường.

Trong phòng trà, vật trang trí duy nhất là một hốc tường nhỏ (tokonoma), nơi treo một bức tranh cuộn hoặc thư pháp. Những bức tranh cuộn này thường là tranh thủy mặc phong cảnh kiểu Nhật, đặc trưng bởi những khoảng trống lớn trên bố cục. Những khoảng trống này không phải là sự “rỗng” hay “vô” đơn thuần, mà là một loại “vô” đầy đặn – được lấp đầy bằng một “tâm vô tâm”. Chính trong đó thấm đẫm tư tưởng nghệ thuật của Thiền: “vô trung sinh hữu” – trong cái không có, ẩn chứa muôn điều. Nếu không gột bỏ những vọng tưởng hư ảo, người ta sẽ không thể cảm nhận được chiều sâu và nội hàm phong phú ẩn trong đó.

Bên trong hốc tường còn đặt một chiếc bình hoa, thường làm từ tre, trong đó treo một cành hoa hoặc cắm một bông nhỏ. Một giọt sương khẽ đọng trên cánh hoa, dưới ánh sáng lờ mờ của phòng trà, hiện lên như một viên ngọc trai nhỏ trong suốt, khiến đóa hoa mộc mạc ấy còn nổi bật hơn trăm hoa khoe sắc.

Những dòng thư pháp trên tranh cuộn có khi mờ nhạt khó đọc, hoặc là những hộp trà cũ kỹ đã bong tróc theo thời gian — tất cả, dù thoạt nhìn mang vẻ cằn cỗi, nhưng lại khơi gợi cho người thưởng thức cảm nhận được sức mạnh tích tụ trong sự tàn úa. Bề ngoài không còn hào nhoáng, nhưng nội tại lại toát lên vẻ đẹp mạnh mẽ, đầy khí chất nam tính và trầm hùng.

4. Vẻ đẹp thiếu hụt

Mặc dù trà đạo Nhật Bản theo đuổi sự “nhất tâm” trong tinh thần, nhưng lại khuyến khích con người đối diện với sự không hoàn hảo của cuộc sống thực tại và học cách trân trọng những thiếu hụt. Ví dụ, các loại chén trà sử dụng trong trà đạo — từ hình dáng đến màu sắc — thường là những món đồ gốm không hoàn toàn cân đối, có cái lệch trái lệch phải, có cái men không đều màu, hoặc thậm chí bề mặt còn thô ráp. Ngay cả những vật phẩm nghệ thuật như bình cắm hoa hay tranh cuộn treo trong phòng trà, cũng hiếm khi mang lại cảm giác chỉn chu tuyệt đối, mà thường là sự chênh lệch, không đồng đều. Tuy nhiên, chính vẻ đẹp mang tính khuyết thiếu này lại có sức hấp dẫn sâu sắc. Trà đạo Nhật Bản cho rằng, vẻ đẹp của sự thiếu hụt là một vẻ đẹp độc đáo, đơn nhất – một vẻ đẹp “thiếu hụt” không lặp lại.

5. Vẻ đẹp giản đơn

Kiến trúc của phòng trà đơn giản, chất phác và yên tĩnh. (Ảnh: SGL Viet Nam)

Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc và thuần khiết là thuộc tính thứ hai của văn hóa trà đạo Nhật Bản. Kiến trúc của phòng trà đơn giản, chất phác và yên tĩnh; vật liệu xây dựng được lấy ngay tại chỗ, với gỗ thô và ngói đơn sơ kết hợp, thể hiện ước vọng tu dưỡng tâm hồn trong đời thường, tách biệt khỏi không gian chùa chiền. Trong vườn trà chỉ có cây lá xanh quanh năm mà không có hoa cỏ; những bức tranh treo trong phòng trà phần lớn là tranh thủy mặc phong cảnh với màu sắc nhẹ nhàng. Đặc biệt, các cột gỗ hay xà ngang trong phòng trà tuy không được chạm khắc tinh xảo, nhưng lại mang vẻ đẹp mộc mạc, chân phương và ngây thơ, gây ấn tượng sâu sắc với người nhìn. Khi bước vào vườn trà và phòng trà, trước mắt không phải là sự lộng lẫy mà là nét thanh nhã giản đơn; ẩn sâu trong vẻ đẹp giản dị đó là sự thanh thoát, thanh tịnh và tĩnh mịch.

6. Vẻ đẹp thoát tục

Là một phần cấu thành của phòng trà, khu vườn gọi là “lộ địa” có địa hình hẹp dài, là con đường duy nhất dẫn vào và ra khỏi phòng trà. Ở sân trước được đặt đèn đá và các tảng đá làm bước chân, phần chân và xung quanh đều phủ đầy rêu xanh. Các tảng đá bước chân có số lượng lẻ từ khoảng 7 đến 15 viên, kích thước và hình dạng không đồng đều, được sắp xếp tự nhiên, nhằm tránh gây chú ý. Đồng thời, khu vườn được trồng cây thông và tre; người Nhật xem cây thông tượng trưng cho sự tinh khiết, còn tre xanh là biểu hiện của “thanh tịch” (sự thanh tịnh, yên lặng). Phòng trà và “lộ địa” kết hợp tạo nên một không gian mang âm hưởng thanh tao, giản dị và khô khan.

Bước vào vườn trà, đi qua con đường lát đá vụn, tiến vào phòng trà và ngồi xuống — quá trình này chính là một trạng thái quên mình tạm thời, tách rời khỏi thế giới bụi trần. Buông bỏ mọi phiền não, tránh xa ồn ào náo nhiệt, bước vào không gian thanh tịnh và an nhiên, đây chính là vẻ đẹp quên mình và thoát tục trong văn hóa trà đạo Nhật Bản.

Buông bỏ mọi phiền não, tránh xa ồn ào náo nhiệt, bước vào không gian thanh tịnh và an nhiên. (Ảnh: Sobokuya Viet Nam)

Con đường đá lát “lộ địa” trong vườn trà Nhật Bản không chỉ là một con đường ngắn ngủi đơn thuần, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về sự trở về với bản ngã tiên thiên – con đường về nhà thực sự. Trước khi bước vào phòng trà, những nghi thức như rửa tay bằng nước sạch cũng là hành động thanh lọc tâm hồn, loại bỏ bụi trần. Vẻ đẹp thoát tục mà trà đạo theo đuổi không phải là sự rời bỏ đơn giản thế giới trần tục, tránh xa mọi sinh hoạt thường nhật, mà là để cho thân tâm mỏi mệt được thanh lọc trong khoảnh khắc ngắn ngủi, để rồi trở lại với “cái tôi” trong sáng, tươi mới, hòa nhập trọn vẹn vào đời sống thường nhật.

Thoát tục không phải là sự tách rời bề ngoài khỏi những quy luật tồn tại của cuộc sống, mà là khiến con người tự nhiên thuận lợi hòa nhập với thế gian trong thực tại. Bậc thầy trà đạo Lý Cầu từng nhấn mạnh “tâm trung nhất xích tự ngộ” – một cách hiểu tinh tế nhất về sự thoát tục. Nếu con người giữ đạo trong lòng và sống có quy tắc trong tim, sẽ không dễ lạc mất bản ngã, sẽ đi trên con đường đời một cách thong dong, tự tại hơn.

Ví dụ, trong các buổi trà hội, trước khi bắt đầu hoặc kết thúc, việc khoe khoang phô trương của cải, hay bàn luận học thức một cách khoa trương là điều kiêng kỵ. Dù là nghệ nhân trà hay khách thưởng trà, các cuộc trò chuyện trước và sau trà phần lớn là những câu chuyện nhẹ nhàng, thân mật. Thoát tục chính là khoảnh khắc người phàm trần tìm được sự thanh tịnh trong tâm niệm tại thời điểm hiện tại.

7. Vẻ đẹp tĩnh mịch

Điềm tĩnh, yên lặng, hòa bình, tự ngẫm về bản thân hàng ngày là yếu tố không thể thiếu trong trà đạo Nhật. Trà đạo bắt đầu và kết thúc trong yên lặng không lời. Từ người pha trà, khách, dụng cụ, tranh treo, hoa trà đều lấy tĩnh làm cốt lõi, để cảm nhận vẻ đẹp thanh nhã trong tỉnh thức, và thưởng thức vẻ đẹp chuyển động trong tĩnh lặng. Tiếng gió, mưa, chim hót bên ngoài, tiếng nước sôi, tiếng chổi tre chạm nhẹ tạo vẻ đẹp tịch mịch động, giúp người thường quên cảm nhận sâu sắc, rất quan trọng trong trà đạo.

Tóm lại, văn hóa trà đạo Nhật Bản gồm nhiều thuộc tính đa dạng, góp phần duy trì sức sống lâu bền của trà đạo. Nhờ đó, tinh thần trà đạo Nhật Bản hiện rõ qua “Thanh Kính Hòa Tịch”. Thiếu một trong những yếu tố đó, trà đạo không thể được xem là trà đạo Nhật chính thống.

Tinh thần “Hòa, Kính, Thanh, Tịch” của trà đạo Nhật thể hiện phẩm cách xuất thế, đồng thời là chuẩn mực đạo đức phổ quát: sống hòa thuận, ứng xử lễ phép, giữ gìn thanh sạch, tâm thân yên tĩnh, cảnh giới tu dưỡng cao nhất của Nho, Phật, Đạo truyền thống.

Theo Secret China
Bình Nhi biên dịch

Đọc tiếp