Tử Ngọc Kim Sa (1): Cội nguồn văn hóa Tử Sa
Lời Mở Đầu
Đồ gốm tử sa Nghi Hưng là một loại hình nghệ thuật văn hóa truyền thống có lịch sử hàng ngàn năm, mang chiều sâu văn hóa phong phú. Ấm tử sa không chỉ là vật dụng thực tế, mà còn hội tụ các loại hình nghệ thuật như hội họa, thơ ca, thư pháp, ấn chương và điêu khắc, thể hiện nội hàm văn hóa truyền thống phong phú của Trung Hoa.
Tuy nhiên, ngành công nghiệp tử sa hiện nay đã rơi vào tình trạng bị thương mại hóa giả tạo: hóa chất, hàng giả, hàng ép khuôn, hàng gia công, sản phẩm quay bằng máy, hàng giả đội lốt làm thủ công... Đặc biệt là trong những năm gần đây, sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và đấu giá trực tuyến đã khiến nhiều người bị cuốn theo tâm lý “mua đồ giá hời”, “vớ được hàng hiếm”, tạo điều kiện cho hàng giả tràn lan.
Một số nghệ nhân tử sa vì muốn nâng cao địa vị đã tự xưng là "đại sư" hay gán cho mình nhiều danh xưng khác nhau một cách tràn lan, gây hiểu lầm cho người tiêu dùng và khiến họ mù quáng lựa chọn ấm theo danh hiệu, làm lệch lạc thị hiếu và gây tổn hại đến đạo đức ngành nghề.
Tất cả những điều này đều là kết quả của sự định hướng sai lệch từ thị trường và sự xuống cấp đạo đức của người hành nghề. Người tiêu dùng khi mua những tác phẩm nghệ thuật như vậy cần có tâm thái đúng đắn và kiến thức nhận biết; người làm nghề tử sa cũng cần giữ vững bản chất và tấm lòng chân thật đối với nghệ thuật tử sa. Những người làm nghề trong lĩnh vực “di sản văn hóa phi vật thể” như nghề thủ công tử sa, càng cần phải có “đạo đức nghệ thuật”.
Giữ Vững “Chính Thống”: Đất, Hình và Kỹ Nghệ
Bất kể thị trường thương mại thay đổi ra sao, cũng cần phải kiên trì sử dụng nguyên liệu đất tử sa chính thống, giữ gìn hình dáng truyền thống, duy trì phương pháp chế tác độc đáo của đồ tử sa. Có được nền tảng “đất – hình – công” này thì nghệ thuật mới có thể truyền thừa. Bài viết này mong muốn bắt đầu từ gốc rễ, từ nhiều góc độ trình bày về quá khứ và hiện tại của tử sa.
Danh Xưng “Tử Ngọc Kim Sa” – Viên Ngọc Tím Trong Cát Vàng
Ấm tử sa được mệnh danh là “vua của các loại trà cụ” trong văn hóa truyền thống Trung Hoa. Nó gắn liền với văn hóa trà và đời sống của người dân tộc Hoa, từ đó hình thành nên một văn hóa tử sa độc đáo. Nhờ kỹ nghệ đặc biệt, hình dáng cổ kính trang nhã và nội hàm văn hóa sâu sắc mà các văn nhân mặc khách qua các triều đại đều say mê tử sa.
Tử sa của Nghi Hưng, thuộc vùng nam Giang Tô (tên cổ là Dương Hiện), từ xưa đến nay đã nổi danh trong và ngoài nước. Trong các tài liệu xưa có nhiều tên gọi khác nhau như “ấm đất”, “bình tử sa”, “ấm Nghi”, “đồ sa”, “đồ tử sa”, “ấm Cung Xuân”, “tử ngọc kim sa”… tuy tên gọi khác nhau nhưng đều chỉ về ấm tử sa của Nghi Hưng.
“Tử ngọc kim sa” là một mỹ danh để ca ngợi tử sa. Tên gọi này xuất phát từ việc ấm tử sa được chế tác bằng đất tử sa chất lượng cao lấy từ núi Hoàng Long trấn Đinh Thục ở Nghi Hưng, sau khi sử dụng và dưỡng lâu ngày thì trở nên ấm mịn, sáng bóng, cổ kính và thanh nhã như tử ngọc. Thêm vào đó là những ánh sáng lấp lánh của hạt thạch anh hiện ra ngẫu nhiên như sao trời hay hoa tuyết, khiến người ta có cảm giác như đang nhìn thấy “tử ngọc trong cát vàng”.
Nguồn Gốc Ấm Tử Sa – Ấm Cung Xuân Còn Quý Hơn Vàng Ngọc
Trước thời nhà Đường, dụng cụ uống trà có thể chưa phân biệt rõ ràng với dụng cụ ăn uống. Trong “Trà Kinh” có nhắc đến các dụng cụ pha trà như nồi chín, bát và chum đựng muối – đều là đồ sứ, nhưng chưa xuất hiện khái niệm “ấm trà”; bát trà là dụng cụ chính yếu. Cùng với sự phổ biến của thói quen uống trà, các dụng cụ uống trà cũng ngày càng tinh xảo hơn.
Thời Minh Hồng Vũ, việc uống trà bánh bị bãi bỏ, thay vào đó là trà lá, dẫn đến sự thay đổi trong cách uống trà – từ đó hình thành nên phong tục pha trà bằng ấm. Đến giữa thời Minh, ấm tử sa đã bắt đầu xuất hiện phổ biến trong các bức họa về trà và trở thành dụng cụ trà nổi bật.
Trong sách “Dương Hiện danh ấm hệ” của Chu Cao Khởi thời Minh có ghi chép: tổ tiên của nghề gốm tử sa là một vị hòa thượng ở chùa Kim Sa, còn người đầu tiên chế ấm tử sa là Cung Xuân (còn gọi là Cống Xuân).
Tên thật của vị hòa thượng này không được lưu truyền, chỉ biết ông thường sống giữa các chum, vại gốm, và có duyên với nghề làm đồ đất, thường tự tay nặn đất, luyện đất, làm ấm, sau khi nung xong thì để lại cho người sử dụng.
Cung Xuân sống vào thời Chính Đức – Gia Tĩnh triều Minh, là người hầu của tiến sĩ Nghi Hưng – Ngô Y Sơn (tên thật Ngô Sĩ, tự Khắc Học). Khi chưa đỗ đạt, Ngô từng ở chùa Kim Sa học hành, Cung Xuân đi theo hầu cận. Lúc rảnh rỗi, ông học lỏm bí quyết làm ấm của các vị sư già, rồi tự thử làm, rèn luyện lâu ngày, cộng với tài năng thiên bẩm và tư duy sáng tạo, cuối cùng trở thành bậc thầy chế tác đồ gốm.
Trước chùa Kim Sa có cây ngân hạnh cổ thụ, trên thân cây mọc nhiều u bướu. Tác phẩm nổi tiếng “Ấm khối u cây” của Cung Xuân được cho là lấy cảm hứng từ đó. Chiếc ấm này có màu nâu sẫm, bề mặt lồi lõm, giống như u cây, chất phác cổ điển, đầy sáng tạo. Chiếc ấm độc đáo này đã được giới danh sĩ yêu thích và ca ngợi, đặt tên là “Cung Xuân ấm”. Do đó, ông trở thành người đầu tiên trong lịch sử Trung Hoa để lại tên tuổi trong nghề chế ấm.
Cung Xuân ấm có màu nâu như đồng cổ, hình dáng vững chãi, kiểu dáng phong phú và biến hóa, được người đời trân quý cất giữ. Những kiểu dáng tiêu biểu khác gồm “Trứng rồng”, “Phương ấn”, “Khắc giác phương ấn”, “Lục giác cung đăng”… Thời đó còn lưu truyền câu nói: “Ấm Cung Xuân còn quý hơn vàng ngọc”. Từ đó, nghệ thuật tử sa thời Minh bắt đầu phát triển mạnh. Vùng Nghi Hưng sản xuất đất tử sa, các lò gốm Nghi Hưng lấy làm đồ gốm tử sa làm chính. Họa sĩ thời Minh – Từ Vị có câu thơ: “Trà cổ bọc tre đề mùa Cốc Vũ, bình tử sa mới mua từ Nghi Hưng” – phản ánh sở thích dùng ấm tử sa của giới văn sĩ thời Minh.
Danh Tiếng Vang Xa – Tử Sa Đọ Giá Với Vàng
Từ trung – hậu kỳ nhà Minh, gốm Nghi Hưng và ấm tử sa – dù không phải sản phẩm ngự dụng của quan xưởng – vẫn được đưa vào cung đình và được nước ngoài trọng dụng. Theo “Nghi Hưng huyện chí”, cuối thời Minh, thương nhân Bồ Đào Nha đã mang ấm tử sa sang châu Âu và gọi là “gốm đỏ” (do đất đỏ trong tử sa tạo nên màu sắc đặc trưng).
Cuối Minh đầu Thanh, đồ tử sa phát triển như nấm mọc sau mưa. Thời thịnh trị đầu Thanh (Khang Hy – Ung Chính – Càn Long), ba vị hoàng đế đều yêu thích tử sa Nghi Hưng, đặc biệt là Càn Long Đế.
Từ giữa thời Thanh, văn nhân tham gia thiết kế và chế tác ấm tử sa, ứng dụng các kỹ thuật thư pháp, hội họa, chạm khắc, khảm nạm, vẽ bùn, tráng men, chèn cát, đánh bóng... tạo nên đỉnh cao của nghệ thuật tử sa. Đây là đặc điểm nổi bật của nghệ thuật ấm thời Thanh, biến chúng từ trà cụ thành tác phẩm nghệ thuật thực thụ. Giới quan lại, văn sĩ và họa gia yêu thích tử sa càng thúc đẩy sự hưng thịnh và gia tăng giá trị của nó. Đặc biệt là các loại ấm được trang trí bằng men màu hay họa tiết phức tạp, càng quý giá.
Trong “Dương Hiện danh ấm hệ” từng ghi: “Một ấm không nặng nổi vài lạng, nhưng giá trị lên đến một hai mươi lạng vàng – có thể khiến đất sánh ngang vàng!”
Từ đầu thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 20 – trải qua thời Minh mạt, Thanh và đầu Dân Quốc, kéo dài khoảng 300 năm – là thời kỳ hoàng kim của ấm tử sa và đỉnh cao trong lịch sử chế tác tử sa.
Tử Sa Hồi Sinh – Đài Loan Trở Thành Quê Hương Thứ Hai
Sau khi Trung Hoa Dân Quốc vừa thành lập, dân tộc Trung Hoa rơi vào tình cảnh chiến loạn và ngoại xâm triền miên, nền kinh tế suy yếu, ngành tử sa cũng không tránh khỏi suy tàn. Sự phục hưng của tử sa hiện đại thực sự bắt đầu từ Hồng Kông và Đài Loan.
Từ những năm 1960, Hồng Kông, Đài Loan, Hàn Quốc và Singapore được gọi là “Bốn con rồng châu Á”. Khi kinh tế phát triển và cuộc sống sung túc, nhu cầu về văn hóa nghệ thuật cũng tăng cao. Giới thương nhân và nhà sưu tầm nhận ra giá trị độc đáo của tử sa Nghi Hưng, từ thập niên 70 đến 90, họ thu mua lượng lớn sản phẩm tử sa, khiến thị trường ấm tử sa bùng nổ.
Đến cuối thập niên 1990, nhờ dòng vốn nước ngoài và nguồn lao động giá rẻ, kinh tế Trung Quốc đại lục phát triển mạnh mẽ, các nhà sưu tầm trong nước cũng bắt đầu thu mua số lượng lớn ấm tử sa, thậm chí mua lại các sản phẩm tử sa từ nước ngoài. Tuy nhiên, từ năm 2005, sau khi mỏ đất Hoàng Long ở Nghi Hưng bị đóng cửa, các loại tử sa giả làm bằng hóa chất đã tràn ngập thị trường, và tràn sang Đài Loan cũng như các khu vực người Hoa trên thế giới.
Tại Đài Loan, sau hàng chục năm sưu tầm và bảo tồn, hiện vẫn lưu giữ được một lượng lớn ấm tử sa thật, bảo tồn một tinh hoa văn hóa truyền thống Trung Hoa. Vì vậy, có thể nói Đài Loan là “quê hương thứ hai của ấm tử sa” cũng không sai chút nào.
Theo The Epoch Times
Bình Nhi dịch