Vì sao Gia Cát Lượng không thay thế A Đẩu bất tài vô dụng? Cảm ngộ về “Xuất Sư Biểu”

Vì sao Gia Cát Lượng không thay thế A Đẩu bất tài vô dụng? Cảm ngộ về “Xuất Sư Biểu”
Gia Cát Lượng (Ảnh: wikipedia)

Trước đây, khi đọc "Tiền Xuất Sư Biểu" và "Hậu Xuất Sư Biểu" của Gia Cát Lượng, tôi rất ngưỡng mộ sự tận tụy và cống hiến của ông cho đến khi qua đời, nhưng tôi vẫn thắc mắc tại sao ông lại chọn không thay thế A Đẩu bất tài vô dụng. Mãi cho đến gần đây, mới có thể lĩnh hội được tầng nội hàm thâm sâu của chữ "Nghĩa" ở trong đó.

Trong "Xuất Sư Biểu" của Gia Cát Lượng, "nghĩa" (義) được hiểu là lòng trung thành, trách nhiệm, đạo nghĩa và bổn phận đối với đất nước, vua và nhân dân. Nó bao gồm sự tận tâm, dốc lòng vì đại nghiệp, đặt lợi ích chung lên trên hết và sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng cao đẹp. 

Từ xưa đến nay, nhắc đến trung thần vĩ đại nhất trong lịch sử Trung Quốc, nhiều người không do dự gọi tên Gia Cát Lượng. Với lòng tận trung báo quốc, ông gánh vác trọng trách vực dậy Thục Hán sau cái chết của Lưu Bị, dù biết rõ rằng so với Tào Ngụy hùng mạnh, thế lực của Thục chỉ như châu chấu đá xe. Nhưng thay vì chùn bước, Gia Cát Lượng chọn cách dốc hết tâm huyết cho đại nghiệp phục hưng nhà Hán, để rồi trong hoàn cảnh đó, ông viết nên "Xuất Sư Biểu".

Thực ra, đối với Gia Cát Khổng Minh, thay thế hoặc từ bỏ là điều dễ dàng nhất. Đối mặt với A Đẩu tuyệt vọng, ông đã có thể cống hiến mà không oán không hận, chưa từng bỏ cuộc. Điều này đòi hỏi một sự tha thứ, lòng bao dung, sự kiên nhẫn và sức chịu đựng to lớn. Nhìn lại tâm huyết mình bỏ ra những năm tháng qua, biết rõ rằng nó có thể bị hủy trong tay A Đẩu, ông không hề có lời oán hận nào mà chỉ không ngừng phó xuất, hết lòng tận tụy, ân cần khổ cực dạy dỗ, dặn dò. Tất cả chỉ để hoàn thành lời giao phó của Lưu Bị. Thực hiện được tất cả những điều này quả là việc không hề dễ dàng.

Gia Cát Lượng đã dùng "nghĩa" để răn dạy Lưu Thiện và khuyên ông nên trọng dụng người tài, loại bỏ kẻ nịnh thần, giữ gìn kỷ cương, và hết lòng vì sự nghiệp phục hưng nhà Hán. "Nghĩa" trong biểu còn thể hiện sự lo lắng, trăn trở của Gia Cát Lượng trước nguy cơ mất nước, và khát khao được tận hiến cho lý tưởng chính nghĩa. 

Nhìn thấy lợi ích của mình bị tổn hại rõ ràng, chứng kiến hết thảy những hành động của A Đẩu, chỉ khi đó sự khó khăn của mỗi quyết định mới trở nên rõ ràng. Trong mỗi quá trình này, việc bỏ cuộc thì quá dễ dàng, kiên trì lại vô cùng khó khăn. Mỗi bước đi đều là một thử thách cho lòng kiên trì. Chính vì có sự so sánh của A Đẩu mới cho thấy sự giỏi giang của Gia Cát Lượng, bộc lộ sự vĩ đại của nhân tính, sự cao cả của nhân cách trong văn hóa thần truyền. 

Từ biểu hiện của Khổng Minh đã góp phần làm nổi bật tính cách phi thường của Lưu Bị. Nếu không có việc ba lần tới lều cỏ của Lưu Bị, sẽ không có sức mạnh to lớn của Tam Quốc. Hàm ý của chữ “nghĩa” ở đây thể hiện tinh thần vị tha, vô tư và khí phách bao la rộng lớn khi đối diện với khó khăn, thử thách, thất bại. Chính vì lý do này mà Gia Cát Lượng đã có thể viết nên kiệt tác bất hủ này. "Xuất Sư Biểu" là một tác phẩm lịch sử được viết bằng chính cuộc đời Gia Cát Lượng, một sự kiện lịch sử bất hủ được hun đúc bằng chính sinh mạng của ông.

Đọc lại "Xuất Sư Biểu", nước mắt tuôn rơi. Người ta chỉ có thể tưởng tượng được cảm xúc của Gia Cát Lượng khi ông viết ra nó. Điều đáng chú ý là ông không bao giờ gây áp lực cho Lưu Thiện bằng cách viện dẫn công sức, thất bại hay thành tựu của bản thân. Ông không bao giờ coi những đóng góp của mình là xứng đáng, không bao giờ làm cho có lệ. Bất kể Lưu Thiện có hiểu được những nỗ lực của mình hay không, ông vẫn kiên định.

Chỉ cần đọc qua bài biểu, người ta như thấy trước mắt một Gia Cát Lượng tóc đã bạc trắng, lưng còng, ngày đêm thao thức vì vận mệnh quốc gia. Chính sự tận tụy ấy đã khiến tác phẩm này trở thành biểu tượng của lòng trung nghĩa, được hậu thế ngưỡng mộ và truyền tụng suốt hàng ngàn năm.

Cụ thể, "nghĩa" trong "Xuất Sư Biểu" bao gồm: 

  • Trung thành với vua: Gia Cát Lượng luôn đặt lợi ích của Hậu chủ và nhà Hán lên trên hết, sẵn sàng hy sinh bản thân để hoàn thành nhiệm vụ.
  • Trách nhiệm với đất nước: Ông ý thức sâu sắc về trách nhiệm của mình trong việc phò tá Lưu Thiện, giữ gìn cơ đồ nhà Hán, và lo lắng cho vận mệnh của đất nước.
  • Bổn phận với nhân dân: "Xuất sư biểu" thể hiện lòng yêu thương, quan tâm của Gia Cát Lượng đối với nhân dân, mong muốn mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho họ.
  • Chí hướng cao cả: "Nghĩa" trong biểu còn là sự khẳng định chí hướng cao đẹp của Gia Cát Lượng, là sự quyết tâm phục hưng nhà Hán, và xây dựng một xã hội thái bình.

Vì vậy, "nghĩa" trong "Xuất sư biểu" không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn là một hệ thống giá trị đạo đức, là kim chỉ nam hành động của Gia Cát Lượng, và là thông điệp mà ông muốn gửi gắm tới Lưu Thiện và hậu thế. 

Trung quân, ái quốc, trọng hiền tài - những giá trị cốt lõi của Nho giáo thấm đượm trong từng câu chữ của "Xuất Sư Biểu". Các quan trong cung không lơ là trách nhiệm, các chiến sĩ ngoài chiến trường quên mình xả thân, bởi họ ghi nhớ ân tình của Tiên đế và muốn báo đáp công ơn ấy lên hoàng thượng.

Không chỉ thể hiện đạo lý trị quốc, bài biểu còn đúc kết những bài học về việc dùng người: Gần gũi người hiền, tránh xa kẻ tiểu nhân, đó là lý do nhà Tây Hán hưng thịnh; ngược lại, xa lánh hiền tài mà trọng dụng kẻ xấu, đó là nguyên nhân khiến Đông Hán suy vong.

Một yếu tố quan trọng làm nên sức sống của "Xuất Sư Biểu" chính là văn phong trác tuyệt. So với những áng văn chính luận nổi tiếng khác như “Ly Tao” của Khuất Nguyên hay “Chính Khí Ca” của Văn Thiên Tường, bài biểu này có cách hành văn mạch lạc, dễ hiểu, nhưng vẫn đậm chất bi tráng và hào hùng.

  • Lời văn giản dị mà sâu sắc: “Thần vốn là kẻ áo vải, cày ruộng ở Nam Dương, chỉ mong giữ được mạng sống trong thời loạn, không cầu danh vọng nơi chư hầu.”
  • Âm điệu trầm bổng, dễ đọc, dễ thuộc: Chỉ cần đọc một lần, người ta đã có thể cảm nhận được sự lưu loát, trôi chảy như mây bay nước chảy. Đây là điểm khác biệt rõ rệt so với những áng văn tráng chí nhưng khó đọc như Ly Tao.

***

Năm 228, khi Gia Cát Lượng viết "Xuất Sư Biểu", Thục Hán đang đứng trước nguy cơ sụp đổ. Lưu Bị qua đời, nội bộ bất ổn, ngoại bang đe dọa. Trong bối cảnh đó, chỉ trong 5 năm, Gia Cát Lượng đã thành công trong việc ổn định triều chính, phát triển kinh tế, chuẩn bị binh lực, mở đường cho chiến dịch Bắc phạt.

Nhưng dù có dốc hết tâm huyết, ông cũng không thể thay đổi được thế cục nghiệt ngã: Thục Hán vẫn quá yếu so với Tào Ngụy. Tuy vậy, với tinh thần "biết núi có hổ, vẫn đi vào núi", ông kiên quyết xuất chinh, mang theo khát vọng khôi phục nhà Hán và lòng trung nghĩa sắt son.

Từ xưa đến nay, nhiều người luôn sợ làm anh hùng không có đất dụng võ. Nhiều người bỏ cuộc khi không gặp được một vị minh quân sáng suốt; làm một vị trung thần rất khó, đặc biệt là khi đối mặt với một vị hôn quân sẽ càng khó hơn. Làm một vị trung thần chắc chắn không phải vì danh vọng. Nếu chỉ vì danh vọng thì không thể nào làm được. Quá trình này vô cùng khó khăn gian khổ, đầy rẫy thử thách, chỉ cần thoáng nghĩ cũng có thể dễ dàng bỏ cuộc. Nếu không, tại sao trong lịch sử lại có biết bao nhiêu quan lại, vậy mà chỉ có một vài vị trung thần đi vào sử xanh? Cũng giống như người tu hành, rất nhiều người đã tu hành trong lịch sử, nhưng chỉ một số ít đạt được thành tựu.

Trong Tam Quốc Diễn Nghĩa, chữ "Nghĩa" trong lòng người thực sự rung động đến tận tâm can, vĩnh hằng bất hủ. Thời thế tạo anh hùng, anh hùng tạo nên thời thế. 

Theo Epoch Times 
Bình Nhi biên dịch

Đọc tiếp