“Vịt con xấu xí”: Câu chuyện cổ tích đẹp đẽ và màn sương mù của “Quỷ Laplace”

“Vịt con xấu xí”: Câu chuyện cổ tích đẹp đẽ và màn sương mù của “Quỷ Laplace”
Nhà toán học người Pháp Pierre-Simon Laplace. (Ảnh dẫn qua Soundofhope)

Tác phẩm kinh điển “Vịt Con Xấu Xí” của Hans Christian Andersen thuật lại quá trình trưởng thành của một con thiên nga xinh đẹp. Ban đầu nó là một quả trứng lớn và xấu xí, không biết vì sao lại lẫn vào ổ trứng vịt, và cũng là quả nở muộn nhất. Trong bầy vịt con, nó trông thật khác biệt và lạc loài, chịu đủ mọi sự chế giễu và khinh miệt.

Nhưng sau khi trải qua mùa đông giá lạnh và băng tuyết, đến mùa xuân, trong làn nước trong vắt dưới ánh mặt trời, nó nhìn thấy bóng mình, và phát hiện bản thân đã không còn là chú “vịt con xấu xí” đáng thương ngày nào, mà đã trở thành một con thiên nga mỹ lệ, ưu nhã, có thể tung cánh giữa bầu trời xanh.

“Vịt con xấu xí”

“Vịt con xấu xí”, tuy sinh ra đã mang vẻ đẹp trời ban, vốn mang phẩm tính của thiên nga, nhưng khi lẫn trong đàn gà vịt phàm tục, lại bị xem như một con vịt; điều người ta quan tâm là nó có đẻ trứng hay không. Gà vịt cũng tự hào vì có thể đẻ trứng cho bà chủ. Giống như thành ngữ Trung Quốc: “Một chiếc lá che mắt, không thấy Thái Sơn” (nguồn từ Hạt Quán Tử – Thiên Tắc: “Tai chủ nghe, mắt chủ nhìn; một chiếc lá che mắt thì không thấy núi Thái, hai hạt đậu nhét tai thì chẳng nghe tiếng sấm”). Ý nói một chiếc lá che mắt thì không nhìn thấy ngọn Thái Sơn hùng vĩ; thường dùng để ví việc bị hiện tượng cục bộ hay bề mặt đánh lừa mà không thấy được cục diện hay bản chất sự việc.

“Chiếc lá che mắt” của thời đại ngày nay

Nhìn vào thế giới hiện đại, con người dường như đang đứng giữa hai dòng chảy trái ngược: một bên là tiến bộ kỹ thuật, vật chất dồi dào, văn minh ngoại hình; bên kia là sự rỗng tuếch về tinh thần, đạo đức suy thoái, những giá trị truyền thống bị lãng quên. Như chú vịt con xấu xí ngày nào, mỗi cá nhân sinh ra đều mang trong mình bản chất thiện, nhưng nếu bị môi trường xấu, định kiến và dục vọng che mờ, con người dễ đánh mất bản tính tốt đẹp, từ thiên nga trở thành vịt trong mắt xã hội.

Hiện tượng bề ngoài của thế gian và trạng thái xã hội loài người gắn liền với trình độ đạo đức. Khi xã hội phát triển, lòng người không còn như xưa, đạo đức suy đồi thì biểu hiện của con người ngày càng xa rời tiêu chuẩn giá trị truyền thống. Khi nhân loại trong nền văn minh này không còn đủ đạo đức, chiến tranh, dịch bệnh và các tai hoạ khác sẽ xuất hiện. Nhưng giá trị truyền thống chân chính và chuẩn mực đạo đức thì không hề thay đổi — chỉ là con người ngày càng khó hiểu, khó tuân theo. Mỗi chu kỳ văn minh trong tiền sử khi kết thúc, đều là lúc đạo đức nhân loại đã suy bại đến mức không thể cứu vãn. Văn hoá loài người cũng vậy: quá trình đạo đức suy đồi đồng thời là quá trình văn hoá bề mặt bị phá hoại. Các yếu tố tiêu cực dần dần lộ rõ, như những hiện tượng bị mô tả là “xấu xí”, “vũng tương” (ẩn dụ cho sự hủ bại), “dày mặt – đen lòng”, “căn tính xấu”... đều là biểu hiện của văn hoá biến dị sau khi đạo đức loài người xuống dốc.

Văn hoá truyền thống Trung Hoa: Từ vô hình đến hữu hình

Văn hóa Trung Hoa là văn hóa Thần truyền, nội hàm rộng lớn và sâu sắc. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật thời cổ đại Trung Quốc cũng được xây dựng trên nền tảng đạo đức. Trong Hạt Quán Tử – Thế Hiền có ghi lại lời của thần y Biển Thước. Ngụy Văn Vương hỏi Biển Thước: “Trong ba anh em các ông, ai giỏi y thuật nhất?” Biển Thước trả lời: “Anh cả giỏi nhất, anh hai kế tiếp, còn tôi là kém nhất.” Văn Vương muốn biết chi tiết, Biển Thước nói:

“Anh cả trị bệnh từ lúc nó chưa xuất hiện, nên danh tiếng chẳng truyền ra khỏi nhà. Anh hai trị bệnh khi nó mới manh nha, nên danh tiếng không ra khỏi ngõ. Còn tôi, Biển Thước, là người châm mạch, dùng thuốc độc, rạch da thịt, nên lại nổi tiếng trong hàng chư hầu.” Nghĩa là: anh cả của ông trị bệnh từ căn nguyên, khi bệnh còn chưa hiện hình đã diệt trừ; vì vậy không ai biết tới. Anh hai trị bệnh từ khi chỉ mới có chút dấu hiệu, nên danh cũng không vang xa. Còn Biển Thước chỉ chữa bệnh khi bệnh đã rõ rệt, cần dùng thủ pháp mạnh, vì vậy mới nổi tiếng.

Trong Sử Ký – Biển Thước Thương Công Liệt Truyện cũng ghi chép quá trình Biển Thước “cứu sống” Thái tử nước Quắc. Chưa vào cung, ông đã biết rõ căn bệnh: “Không cần bắt mạch, xem sắc, nghe tiếng hay quan sát hình, đã biết bệnh ở đâu. Nghe bề dương biết được bề âm; nghe bề âm biết được bề dương. Bệnh đã hiện ra đại biểu, dù cách ngàn dặm cũng đoán ra được, nhiều chỗ không thể giấu.” Điều này cho thấy khoa học cổ đại Trung Hoa đi theo con đường từ vô hình đến hữu hình, từ vi quan đến vĩ quan, khác hẳn phương pháp nhận thức dựa trên vật chất bề mặt của khoa học hiện đại phương Tây.

“Quỷ Laplace”

Chính bởi sự khác biệt bản chất này, khi nhân loại bước vào thời kỳ mạt pháp – mạt kiếp, đạo đức suy đồi, năng lực siêu nhiên của con người bị hạn chế, khoa học cổ đại Trung Hoa cũng suy tàn, và phương thức nhận thức thế giới của con người ngày càng trở nên hời hợt.

Vào thế kỷ XVII, sau khi Newton đặt nền tảng cho cơ học cổ điển, tư tưởng quyết định luận dần hình thành trong giới khoa học hiện đại. Dưới hệ tư tưởng này, có người cho rằng: Nếu mọi tham số vật lý mô tả vũ trụ đều được biết, thì mọi sự kiện và hành động đều có thể được tiên đoán chính xác. Quan sát trạng thái hiện tại của sự vật có thể suy ra quá khứ của nó. Đó chính là nhân quả luận của vật lý cổ điển. Suy rộng ra xã hội loài người, mọi sự kiện đều có nguyên nhân tất yếu.

Laplace, người Pháp, sinh sau Newton một thế kỷ, vô cùng tôn sùng cơ học cổ điển và đẩy quyết định luận đến cực hạn. Năm 1814, ông đưa ra một ý tưởng mà hậu thế gọi là “Quỷ Laplace” (Laplace’s Demon). Ông viết: Nếu tồn tại một trí tuệ nào đó biết tất cả các lực tác động lên tự nhiên trong một thời khắc, và biết trạng thái của mọi sinh mệnh và vật chất trong vũ trụ, và nếu trí tuệ ấy lớn đến mức có thể phân tích mọi dữ liệu ấy, thì nó có thể gom lại chuyển động của các vật lớn nhất và nguyên tử nhỏ nhất trong cùng một công thức. Đối với trí tuệ ấy, không gì là bất định; tương lai và quá khứ đều hiển hiện trước mắt.

Trí tuệ (intelligence) mà Laplace nói chính là sinh thể mà người đời gọi là Quỷ Laplace. Tuy nhiên, những thực nghiệm của cơ học lượng tử hiện đại phát hiện vị trí của electron mang tính bất định, không thể mô tả bằng một mô hình xác định của cơ học cổ điển, khiến nền tảng của “Quỷ Laplace” bị lung lay.

Nhưng trong tư tưởng, dưới ảnh hưởng của vô thần luận, vẫn có người gắn sự xuất hiện của khoa học kỹ thuật và nền văn minh vật chất hiện đại với văn hoá phương Tây, rồi dựa vào đó mà nghi ngờ giá trị của văn hoá phương Đông. Thực ra, giá trị truyền thống của văn hoá Trung Hoa và giá trị phổ quát trong văn hoá phương Tây là tương thông, căn bản đều dạy con người hướng thiện, trọng đức. Mặc dù hiện nay biểu hiện của sự suy đồi đạo đức tại Đông – Tây có khác nhau.

Lịch sử nhân loại là do Thần an bài, do các sinh mệnh cao cấp ở không gian khác sắp đặt. Đây cũng là bài thi con người phải trải qua: liệu có thể bước ra khỏi lớp sương mù dày đặc hay không. Và tuân theo giá trị truyền thống, giữ đức và hướng thiện, mới là con đường sáng suốt để nhân loại bước đến tương lai.

Con người, đạo đức và những cạm bẫy của thời đại

Trong lịch sử, các bậc hiền nhân, thánh nhân không chỉ dạy về kiến thức hay kỹ thuật mà chủ yếu truyền trao nguyên tắc sống, làm người theo Đạo, hướng thiện, giữ trung dung. Khổng Tử nhấn mạnh: “Đốc tín hảo học, thủ tử thiện đạo” – lòng tin kiên định và học hỏi không ngừng cùng với việc giữ trọn đạo thiện là nền tảng vững chắc của nhân cách. Ngay cả khi xã hội rối ren, đạo đức suy đồi, con người vẫn có thể ẩn mình, tránh nhiễm ô để chờ thời khắc thích hợp hành thiện. Đây là cánh cửa bảo vệ nhân tính, cũng là “vũ khí” để chống lại những mối nguy từ dục vọng và tà kiến.

Nhìn từ góc độ hiện đại, “Quỷ Laplace” như một phép ẩn dụ: con người tưởng rằng mọi hiện tượng, mọi hành vi đều có thể đoán trước, kiểm soát bằng lý trí và khoa học, nhưng thực tế lại phức tạp hơn nhiều. Tư tưởng này nhắc nhở rằng con người không thể hiểu hết vũ trụ, cũng như không thể kiểm soát hoàn toàn tâm lý, cảm xúc và xã hội. Nếu con người chỉ nhìn bề ngoài – như chú vịt con nhìn thấy bản thân xấu xí – sẽ bỏ qua bản chất bên trong, bỏ qua cái thiện và tiềm năng vốn có. Đây cũng là “sương mù” của thời đại: vật chất dày đặc che lấp tinh thần, lý trí lấn át lòng nhân.

Giá trị truyền thống, đặc biệt là trong văn hóa Trung Hoa, không phải là lý thuyết cứng nhắc, mà là kim chỉ nam cho hành động, là sức mạnh nội tại giúp con người tự bảo vệ bản thân khỏi sự tha hóa và cám dỗ. Khi đối diện với tham vọng, quyền lực, hay dục vọng cá nhân, nếu không có lương tri và nguyên tắc, con người sẽ dễ dàng bước vào con đường tăm tối. Như Biển Thước trị bệnh từ gốc, chữa bệnh trước khi biểu hiện, người tuân theo đạo đức trước khi cám dỗ xuất hiện sẽ giữ được bản chất thiện lương, không bị xã hội xô đẩy.

Trong xã hội hiện đại, khi khoa học, kỹ thuật và tri thức phát triển, con người càng cần thức tỉnh về nội tâm. Vật chất và lý trí chỉ là phương tiện, không phải mục đích cuối cùng. Giá trị sống không phải đo bằng sự giàu sang hay quyền lực, mà bằng mức độ con người giữ được bản tính thiện, giữ được đạo làm người trong mọi hoàn cảnh. Như chú vịt con cuối cùng trở thành thiên nga, bản chất tốt đẹp sẽ bừng sáng nếu được nuôi dưỡng đúng cách, dù trải qua thử thách và sóng gió.

Cuối cùng, điều quan trọng là: trong mọi thời đại, con người phải giữ vững thiện niệm, trau dồi đức hạnh, trở về văn hóa truyền thống. Sự suy đồi đạo đức chỉ là hiện tượng tạm thời của xã hội, nhưng giá trị truyền thống là vĩnh hằng. Những người kiên trì tuân theo đạo đức truyền thống, dù xã hội có hỗn loạn, vẫn sẽ trở thành ngọn hải đăng soi đường, dẫn lối cho nhân loại trở về với chính mình. Như ánh bình minh sau đêm dài, ánh sáng đạo đức luôn chờ để bừng lên trong lòng người.

Theo Sound of Hope
Bảo Hân biên dịch

Đọc tiếp